Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/116622961.webp
स्थानिक
स्थानिक भाजी
sthānika
sthānika bhājī
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/49304300.webp
पूर्ण केलेला नाही
पूर्ण केलेला नाही पूल
pūrṇa kēlēlā nāhī
pūrṇa kēlēlā nāhī pūla
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/134462126.webp
गंभीर
गंभीर चर्चा
gambhīra
gambhīra carcā
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/100834335.webp
मूर्खपणाचा
मूर्खपणाचा योजना
mūrkhapaṇācā
mūrkhapaṇācā yōjanā
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/81563410.webp
दुसरा
दुसर्या जागतिक युद्धात
dusarā
dusaryā jāgatika yud‘dhāta
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/123115203.webp
गुप्त
गुप्त माहिती
gupta
gupta māhitī
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/169425275.webp
दृश्यमान
दृश्यमान पर्वत
dr̥śyamāna
dr̥śyamāna parvata
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/169449174.webp
असामान्य
असामान्य संप
asāmān‘ya
asāmān‘ya sampa
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/105518340.webp
गांदळ
गांदळ हवा
gāndaḷa
gāndaḷa havā
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/96290489.webp
निष्फळ
निष्फळ कारचे दर्पण
niṣphaḷa
niṣphaḷa kāracē darpaṇa
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/67885387.webp
महत्वपूर्ण
महत्वपूर्ण मुद्दे
mahatvapūrṇa
mahatvapūrṇa muddē
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/129704392.webp
पूर्ण
पूर्ण खरेदीची गाडी
pūrṇa
pūrṇa kharēdīcī gāḍī
đầy
giỏ hàng đầy