Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/132926957.webp
काळा
काळी पोशाख
kāḷā
kāḷī pōśākha
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/74903601.webp
मूर्खपणे
मूर्खपणे बोलणे
mūrkhapaṇē
mūrkhapaṇē bōlaṇē
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/129080873.webp
सूर्यप्रकाशित
सूर्यप्रकाशित आकाश
sūryaprakāśita
sūryaprakāśita ākāśa
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/131904476.webp
घातक
घातक मागर
ghātaka
ghātaka māgara
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/124464399.webp
आधुनिक
आधुनिक माध्यम
ādhunika
ādhunika mādhyama
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/105388621.webp
दुःखी
दुःखी मुलगा
duḥkhī
duḥkhī mulagā
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/120161877.webp
स्पष्ट
स्पष्ट प्रतिबंध
spaṣṭa
spaṣṭa pratibandha
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/168988262.webp
धुंध
धुंध बीर
dhundha
dhundha bīra
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/40795482.webp
चुकल्याशी समान
तीन चुकल्याशी समान बाळक
Cukalyāśī samāna
tīna cukalyāśī samāna bāḷaka
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/104875553.webp
भयानक
भयानक शार्क
bhayānaka
bhayānaka śārka
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/60352512.webp
शेष
शेष जेवण
śēṣa
śēṣa jēvaṇa
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/59351022.webp
क्षैतीज
क्षैतीज वस्त्राळय
kṣaitīja
kṣaitīja vastrāḷaya
ngang
tủ quần áo ngang