Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

наивен
наивниот одговор
naiven
naivniot odgovor
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

страшен
страшната појава
strašen
strašnata pojava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

грд
грдиот боксер
grd
grdiot bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

преден
предниот ред
preden
predniot red
phía trước
hàng ghế phía trước

хоризонтален
хоризонталната линија
horizontalen
horizontalnata linija
ngang
đường kẻ ngang

достапен
достапната ветерна енергија
dostapen
dostapnata veterna energija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

крвав
крвави усни
krvav
krvavi usni
chảy máu
môi chảy máu

блиску
блиска врска
blisku
bliska vrska
gần
một mối quan hệ gần

плоден
плодна почва
ploden
plodna počva
màu mỡ
đất màu mỡ

многу
многу капитал
mnogu
mnogu kapital
nhiều
nhiều vốn

годишен
годишното зголемување
godišen
godišnoto zgolemuvanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
