Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

радикален
радикалното решавање на проблемот
radikalen
radikalnoto rešavanje na problemot
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

подготвен
подготвените тркачи
podgotven
podgotvenite trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

голем
големата статуа на слободата
golem
golemata statua na slobodata
lớn
Bức tượng Tự do lớn

наивен
наивниот одговор
naiven
naivniot odgovor
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

син
сини топчиња за елка
sin
sini topčinja za elka
xanh
trái cây cây thông màu xanh

брз
брз автомобил
brz
brz avtomobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

иднина
идната производство на енергија
idnina
idnata proizvodstvo na energija
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

преостанат
преостанатото јадење
preostanat
preostanatoto jadenje
còn lại
thức ăn còn lại

валкан
валканото воздух
valkan
valkanoto vozduh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

во форма
жена во форма
vo forma
žena vo forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

модерен
модерно средство
moderen
moderno sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại
