Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

доцнен
доцната работа
docnen
docnata rabota
muộn
công việc muộn

сончев
сончево небо
sončev
sončevo nebo
nắng
bầu trời nắng

непретпазлив
непретпазливото дете
nepretpazliv
nepretpazlivoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

ист
две исти шари
ist
dve isti šari
giống nhau
hai mẫu giống nhau

електричен
електричната планинска железница
električen
električnata planinska železnica
điện
tàu điện lên núi

срамежлив
срамежливото девојче
sramežliv
sramežlivoto devojče
rụt rè
một cô gái rụt rè

непријателски
непријателскиот човек
neprijatelski
neprijatelskiot čovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

денешен
денешните весници
denešen
denešnite vesnici
ngày nay
các tờ báo ngày nay

нем
немите девојки
nem
nemite devojki
ít nói
những cô gái ít nói

одличен
одличниот поглед
odličen
odličniot pogled
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

непрооден
непроодна улица
neprooden
neproodna ulica
không thể qua được
con đường không thể qua được
