Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

хомосексуален
двајца хомосексуални мажи
homoseksualen
dvajca homoseksualni maži
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

посебен
посебната јаболка
poseben
posebnata jabolka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

прекрасен
прекрасниот комет
prekrasen
prekrasniot komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

оддалечен
оддалечената куќа
oddalečen
oddalečenata kuḱa
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

зрел
зрели тиквички
zrel
zreli tikvički
chín
bí ngô chín

кругол
круголата топка
krugol
krugolata topka
tròn
quả bóng tròn

помошни
помошната дама
pomošni
pomošnata dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

облачен
облачното небо
oblačen
oblačnoto nebo
có mây
bầu trời có mây

вертикален
вертикалната скала
vertikalen
vertikalnata skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

одморен
одморен одмор
odmoren
odmoren odmor
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

вистинит
вистинското пријателство
vistinit
vistinskoto prijatelstvo
thật
tình bạn thật
