Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/63945834.webp
наивен
наивниот одговор
naiven
naivniot odgovor
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/104193040.webp
страшен
страшната појава
strašen
strašnata pojava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/103211822.webp
грд
грдиот боксер
grd
grdiot bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/109594234.webp
преден
предниот ред
preden
predniot red
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/133802527.webp
хоризонтален
хоризонталната линија
horizontalen
horizontalnata linija
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/40936776.webp
достапен
достапната ветерна енергија
dostapen
dostapnata veterna energija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/122351873.webp
крвав
крвави усни
krvav
krvavi usni
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/171538767.webp
блиску
блиска врска
blisku
bliska vrska
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/118968421.webp
плоден
плодна почва
ploden
plodna počva
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/131533763.webp
многу
многу капитал
mnogu
mnogu kapital
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/78306447.webp
годишен
годишното зголемување
godišen
godišnoto zgolemuvanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/132595491.webp
успешен
успешни студенти
uspešen
uspešni studenti
thành công
sinh viên thành công