Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

rosa
en rosa rominnredning
hồng
bố trí phòng màu hồng

åpen
den åpne gardinen
mở
bức bình phong mở

tydelig
de tydelige brillene
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

grønn
den grønne grønnsaken
xanh lá cây
rau xanh

østlig
den østlige havnebyen
phía đông
thành phố cảng phía đông

uvanlig
uvanlige sopp
không thông thường
loại nấm không thông thường

juridisk
et juridisk problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

rask
den raske alpinisten
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

ekstern
en ekstern lagring
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

direkte
et direkte treff
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

skitten
de skitne sportskoene
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
