Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/115554709.webp
ಫಿನ್ನಿಶ್
ಫಿನ್ನಿಶ್ ರಾಜಧಾನಿ
phinniś

phinniś rājadhāni


Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/104559982.webp
ದಿನನಿತ್ಯದ
ದಿನನಿತ್ಯದ ಸ್ನಾನ
dinanityada

dinanityada snāna


hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/112373494.webp
ಅಗತ್ಯವಾದ
ಅಗತ್ಯವಾದ ಕೈ ದೀಪ
agatyavāda

agatyavāda kai dīpa


cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/129926081.webp
ಮದ್ಯಪಾನಿತನಾದ
ಮದ್ಯಪಾನಿತನಾದ ಮನುಷ್ಯ
madyapānitanāda

madyapānitanāda manuṣya


say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/93088898.webp
ಅನಂತ
ಅನಂತ ರಸ್ತೆ
ananta

ananta raste


vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/169449174.webp
ಅಸಾಮಾನ್ಯ
ಅಸಾಮಾನ್ಯ ಅಣಬೆಗಳು
asāmān‘ya

asāmān‘ya aṇabegaḷu


không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ಮೂಢವಾದ
ಮೂಢವಾದ ಹುಡುಗ
mūḍhavāda

mūḍhavāda huḍuga


ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/133073196.webp
ಸೌಮ್ಯವಾದ
ಸೌಮ್ಯ ಅಭಿಮಾನಿ
saumyavāda

saumya abhimāni


thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/102547539.webp
ಉಪಸ್ಥಿತವಾದ
ಉಪಸ್ಥಿತವಾದ ಘಂಟಾ
upasthitavāda

upasthitavāda ghaṇṭā


hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ಕ್ಷೈತಿಜವಾದ
ಕ್ಷೈತಿಜ ಗೆರೆ
kṣaitijavāda

kṣaitija gere


ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/106137796.webp
ಹೊಸದಾದ
ಹೊಸದಾದ ಕವಡಿಗಳು
hosadāda

hosadāda kavaḍigaḷu


tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ನೆಟ್ಟಗಿರುವ
ನೆಟ್ಟಗಿರುವ ಉಡುಗೊರೆಗಳ ಸೇರಣಿ
neṭṭagiruva

neṭṭagiruva uḍugoregaḷa sēraṇi


ngang
tủ quần áo ngang