Từ vựng
Học tính từ – Armenia

նման
երկու նման կիներ
nman
yerku nman kiner
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

կեղտոտ
կեղտոտ սպորտային շունչեր
keghtot
keghtot sportayin shunch’er
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

սերվածական
սերվածական ուսումնախորհրդական
servatsakan
servatsakan usumnakhorhrdakan
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

մատակարարված
մատակարարված տղամարդ
matakararvats
matakararvats tghamard
say xỉn
người đàn ông say xỉn

ուշացված
ուշացված մերժում
ushats’vats
ushats’vats merzhum
trễ
sự khởi hành trễ

դեղին
դեղին վահանապատ
deghin
deghin vahanapat
nâu
bức tường gỗ màu nâu

ապրող
ապրող տան առեղջվածք
aprogh
aprogh tan arreghjvatsk’
sống động
các mặt tiền nhà sống động

տաք
տաք գործիքներ
tak’
tak’ gortsik’ner
ấm áp
đôi tất ấm áp

անհասկանալի
անհասկանալի սալփուղեր
anhaskanali
anhaskanali salp’ugher
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

խառնելի
խառնելի երեխաների երեքը
kharrneli
kharrneli yerekhaneri yerek’y
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

անարդար
անարդար աշխատանքային բաժանում
anardar
anardar ashkhatank’ayin bazhanum
bất công
sự phân chia công việc bất công
