Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
միայնակ
միայնակ շուն
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
տաք
տաք ձուկ
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
առկա
առկա զանգակ
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
լավ
լավ սուրճ
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
պարզ
պարզ խմիչք
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
շտապ
շտապ Սուրբ Ծնունդ
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
հիմա
հիմա կին
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
վերաստիճանալի
վերաստիճանալի սերի նշան
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
թանկ
թանկ վիլլան
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
իրական
իրական հաղթանակ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
էվանգելյան
էվանգելյան քահանայական
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
ճիշտ
ճիշտ ուղղություն