Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

duy nhất
con chó duy nhất
միայնակ
միայնակ շուն

béo
con cá béo
տաք
տաք ձուկ

hiện diện
chuông báo hiện diện
առկա
առկա զանգակ

tốt
cà phê tốt
լավ
լավ սուրճ

đơn giản
thức uống đơn giản
պարզ
պարզ խմիչք

vội vàng
ông già Noel vội vàng
շտապ
շտապ Սուրբ Ծնունդ

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
հիմա
հիմա կին

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
վերաստիճանալի
վերաստիճանալի սերի նշան

đắt
biệt thự đắt tiền
թանկ
թանկ վիլլան

thực sự
một chiến thắng thực sự
իրական
իրական հաղթանակ

tin lành
linh mục tin lành
էվանգելյան
էվանգելյան քահանայական
