Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
ամենակարկառու
ամենակարկառու սերֆինգ
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
անառաջարկություն
անառաջարկություն ավտոմաքրելակազմը
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
կապույտ
կապույտ Սուրբ Ծնունդի ծառի գլխավորեցումներ
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
պաշտոնական
պաշտոնական տղամարդ
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
ազգային
ազգային դրոշներ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ուտելիք
ուտելիք տաքդեղիները
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ոսկե
ոսկե պագոդա
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
չկարդացվող
չկարդացվող տեքստը
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ցուցադարող
ցուցադարող հատակ
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ամենօրյա
ամենօրյա լոգարան
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
առանց խնդրերի
առանց խնդրերի հեծանվային ճամբարը
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
վատ
վատ ջրառապատ