Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
երիտասարդ
երիտասարդ բոքսեր
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
միգուցեղ
միգուցեղ տղամարդը
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
օգնակազմակատար
օգնակազմակատար կին
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
անհասկանալի
անհասկանալի սալփուղեր
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
տարօրինակ
տարօրինակ սննդավարություն
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
աերոդինամիկ
աերոդինամիկ ձեւ
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
փակ
փակ աչքեր
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ժամական
ժամական հետապնդում
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
արդար
արդար բաժանում
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
հիստերիկ
հիստերիկ բռնկացում
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
չար
չար սպասմունք
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
հիանալի
հիանալի տեսարան