Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

trẻ
võ sĩ trẻ
երիտասարդ
երիտասարդ բոքսեր

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
միգուցեղ
միգուցեղ տղամարդը

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
օգնակազմակատար
օգնակազմակատար կին

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
անհասկանալի
անհասկանալի սալփուղեր

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
տարօրինակ
տարօրինակ սննդավարություն

hình dáng bay
hình dáng bay
աերոդինամիկ
աերոդինամիկ ձեւ

đóng
mắt đóng
փակ
փակ աչքեր

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ժամական
ժամական հետապնդում

công bằng
việc chia sẻ công bằng
արդար
արդար բաժանում

huyên náo
tiếng hét huyên náo
հիստերիկ
հիստերիկ բռնկացում

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
չար
չար սպասմունք
