Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ֆիննական
ֆիննական մայրաքաղաքը
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ամենօրյա
ամենօրյա լոգարան
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
վարդագույն
վարդագույն ծաղիկ
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ովալ
ովալ սեհանակ
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
սաստիկ
սաստիկ երեւում
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
չկարդացվող
չկարդացվող տեքստը
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
շեղուկ
շեղուկ աղջիկ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
էվանգելյան
էվանգելյան քահանայական
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
բարերարանքային
բարերարանքային հող
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
բարձր
բարձր աշտարակ
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
գենիալ
գենիալ դիմաշարժակալություն
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
հատուկ
հատուկ արգելակայան