Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
առանց ամպերի
առանց ամպերի երկինք
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
հնարավոր
հնարավոր հակադիր
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
համբոյական
համբոյական զույգ
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
խելումբ
խելումբ մտքը
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
մոտ
մոտ առյուծապես
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
մատակարարված
մատակարարված տղամարդ
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
սալում
սալում մեքենայի պատուհան
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
պաշտոնական
պաշտոնական տղամարդ
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
չափահաս
չափահաս լիմոններ
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
տաք
տաք ձուկ
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
թույլ
թույլ ջերմաստիճան
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
իրական
իրական ընկերություն