Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
աղալիաված
աղալիաված հատիկներ
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
պատմական
պատմական կամուրջ
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
կորած
կորած ուղղաթիռ
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
իրական
իրական արժեք
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
կին
կինական թոթեր
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
հետաքրքիր
հետաքրքիր հեղուկ
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
դժվար
դժվար լեռաբարկում
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
իսկապես պատրաստված
իսկապես պատրաստված էրկեանձավածք
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
չկարդացվող
չկարդացվող տեքստը
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
հոմոսեռական
երկու հոմոսեռական տղամարդիկներ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
արագ
արագ մեքենա
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
փոքր
փոքր երեխա