Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
անհասալ
անհասալ տղամարդ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
երիտասարդ
երիտասարդ բոքսեր
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
առանց պայմանների
առանց պայմանների հաճույք
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
բացասական
բացասական լուր
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
կիրառելի
կիրառելի ձվածեղեններ
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
սալում
սալում մեքենայի պատուհան
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
հրաշալի
հրաշալի կոմետ
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
սլովենական
սլովենական մայրաքաղաք
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
խաղավարությամբ
խաղավարությամբ սովորումը
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ամենօրյա
ամենօրյա լոգարան
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
ռոմանտիկ
ռոմանտիկ զույգ
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ամբողջական
ամբողջական պատշգամուշ