Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
խենթ
խենթ կին
nâu
bức tường gỗ màu nâu
դեղին
դեղին վահանապատ
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
համբերատար
համբերատար երեխա
không thể tin được
một ném không thể tin được
անհավանական
անհավանական նվազագույնը
sâu
tuyết sâu
ամսուկային
ամսուկային ձյուն
nhất định
niềm vui nhất định
առանց պայմանների
առանց պայմանների հաճույք
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
արագ
արագ մեքենա
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
տաքած
տաքած լողավազան
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
ապագայի
ապագային էներգետիկա
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ամենօրյա
ամենօրյա լոգարան
hiện có
sân chơi hiện có
առկա
առկա խաղադաշտ