Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
խենթ
խենթ կին
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
դեղին
դեղին վահանապատ
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
համբերատար
համբերատար երեխա
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
անհավանական
անհավանական նվազագույնը
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
ամսուկային
ամսուկային ձյուն
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
առանց պայմանների
առանց պայմանների հաճույք
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
արագ
արագ մեքենա
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
տաքած
տաքած լողավազան
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
ապագայի
ապագային էներգետիկա
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
ամենօրյա
ամենօրյա լոգարան
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
առկա
առկա խաղադաշտ
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
ուրախ
ուրախ զույգ