Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

mặn
đậu phộng mặn
աղալիաված
աղալիաված հատիկներ

lịch sử
cây cầu lịch sử
պատմական
պատմական կամուրջ

mất tích
chiếc máy bay mất tích
կորած
կորած ուղղաթիռ

thực sự
giá trị thực sự
իրական
իրական արժեք

nữ
đôi môi nữ
կին
կինական թոթեր

thú vị
chất lỏng thú vị
հետաքրքիր
հետաքրքիր հեղուկ

khó khăn
việc leo núi khó khăn
դժվար
դժվար լեռաբարկում

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
իսկապես պատրաստված
իսկապես պատրաստված էրկեանձավածք

không thể đọc
văn bản không thể đọc
չկարդացվող
չկարդացվող տեքստը

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
հոմոսեռական
երկու հոմոսեռական տղամարդիկներ

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
արագ
արագ մեքենա
