Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
բնական
բնական պտուղ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
ամպային
ամպային գարեջուր
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
չավարտված
չավարտված կամուրջը
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
բացասական
բացասական լուր
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
անահամալիրված
անահամալիրված դիամանտ
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
միայնակ
միայնակ շուն
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
նման
երկու նման նմանատառեր
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
պարտավոր
պարտավոր անձ
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ալկոհոլավարձով
ալկոհոլավարձով տղամարդ
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
չմշակված
չմշակված միս
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ցուցադարող
ցուցադարող հատակ
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
անգամ
անգամ փուլ