Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
կորած
կորած ուղղաթիռ
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
սերակամ
սերակամ զույգ
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
անսահմանափակ
անսահմանափակ պահեստավորում
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
առավոտյան
առավոտյան սովորում
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
խառնելի
խառնելի երեխաների երեքը
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
հիմնական
հիմնական սնունդ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
լայն
լայն ճանապարհ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
իսկապես պատրաստված
իսկապես պատրաստված էրկեանձավածք
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
բարեկամական
բարեկամական սպասարկողը
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
չոր
չոր ազդանակը
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
հինական
հինական գրքեր
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
օրականացված
օրականացված դեղերի վաճառք