Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
իրական
իրական արժեք
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
բարկ
բարկ տղամարդիկներ
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
նախորդ
նախորդ պատմություն
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
տարբեր
տարբեր գույնի մատիտները
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
բարակ
բարակ չեխառնապարհանց
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
տարեկան
տարեկան աճ
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
գեղեցկությամբ չափազանցված
գեղեցկությամբ չափազանցված բոքսեր
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
պարտավոր
պարտավոր անձ
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
պարզ
պարզ ոսպնդուկը
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
տեխնիկական
տեխնիկական հրաշք
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
լրացուցիչ
լրացուցիչ եկամտույթ
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
աղեկաղբ
աղեկաղբ համայնք