Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese
bản địa
trái cây bản địa
բնական
բնական պտուղ
đục
một ly bia đục
ամպային
ամպային գարեջուր
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
չավարտված
չավարտված կամուրջը
tiêu cực
tin tức tiêu cực
բացասական
բացասական լուր
vô giá
viên kim cương vô giá
անահամալիրված
անահամալիրված դիամանտ
duy nhất
con chó duy nhất
միայնակ
միայնակ շուն
giống nhau
hai mẫu giống nhau
նման
երկու նման նմանատառեր
mắc nợ
người mắc nợ
պարտավոր
պարտավոր անձ
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ալկոհոլավարձով
ալկոհոլավարձով տղամարդ
sống
thịt sống
չմշակված
չմշակված միս
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ցուցադարող
ցուցադարող հատակ