Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

đỏ
cái ô đỏ
կարմիր
կարմիր անձրեւադապան

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
զարմացած
զարմացած ջունգլի այցելու

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
անվճար
անվճար տրանսպորտային միջոց

chính xác
hướng chính xác
ճիշտ
ճիշտ ուղղություն

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
առանց խնդրերի
առանց խնդրերի հեծանվային ճամբարը

hình oval
bàn hình oval
ովալ
ովալ սեհանակ

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
ապագայի
ապագային էներգետիկա

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
սաստիկ
սաստիկ շահութաբեր

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
բազմազանությամբ
բազմազանությամբ միջուկային առաջարկ

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
համալիր
համալիր պիցցա

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
սովորական
սովորական հարստանկ
