Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

đúng
ý nghĩa đúng
ճիշտ
ճիշտ միտք

vội vàng
ông già Noel vội vàng
շտապ
շտապ Սուրբ Ծնունդ

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
սահմանված
սահմանված կայարանի ժամանակ

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
երկարատեղ
երկարատեղ առյուծ

tinh khiết
nước tinh khiết
մաքուր
մաքուր ջուր

pháp lý
một vấn đề pháp lý
իրավական
իրավական խնդիր

hài hước
trang phục hài hước
հումորական
հումորական հագուստ

đục
một ly bia đục
ամպային
ամպային գարեջուր

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
տրաքաբարող
տրաքաբարող ռեակցիա

bản địa
trái cây bản địa
բնական
բնական պտուղ

to lớn
con khủng long to lớn
անսահման
անսահման սաուրեն
