Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

հենց հիմա
Նա հենց հիմա է վերաթողարկվել։
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

երբեք
Մարդկանց պետք է երբեք չմասնակցել։
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

դուրս
Նա ուզում է բանտից դուրս գալ։
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

դրա վրա
Նա տառասեղանի վրա է առաջարկում ու նստում է դրա վրա։
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

հաճախ
Տորնադոյները հաճախ չեն տեսնվում։
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.

կրկին
Նրանք հանդիպել են կրկին։
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

միշտ
Այստեղ միշտ լիճ էր։
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.

շատ
Ես շատ կարդացի։
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

շատ
Նա միշտ շատ աշխատել է։
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

հեռու
Նա ենթականը հեռու է բերել։
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

մենակ
Ես միայնակ եմ վայրելու երեկոյթը։
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

դուրս
Սառաչաղ երեխան չի թույլատրվում դուրս գալ։