Բառապաշար
Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
միշտ
Այստեղ միշտ լիճ էր։

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
հաճախ
Տորնադոյները հաճախ չեն տեսնվում։

một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
մի անգամ
Մի անգամ մարդիկ ապրում էին ամփոփում։

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
երբեմն
Դուք երբեմն պարտապե՞լ եք ձեր բոլոր գումարը արժեքագրված։

ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
տանը
Ամենագեղեցիկը տանը է։

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
հաճախ
Մենք պետք է հաճախ տեսնվենք։

đã
Ngôi nhà đã được bán.
արդեն
Տունը արդեն վաճառվել է։

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
ամենուր
Պլաստիկը ամենուր է։

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
ամբողջ օրը
Մայրը պետք է աշխատել ամբողջ օրը։

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
մի քիչ
Ես ուզում եմ մի քիչ ավելի։

gần như
Tôi gần như trúng!
համարյա
Ես համարյա չէի հաղթում։
