Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
մի քիչ
Ես ուզում եմ մի քիչ ավելի։
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
նաև
Շունը նաև կարող է նստել սեղանի մոտ։
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
հիմա
Պետք է հիմա նրան զանգեմ՞
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
հաճախ
Մենք պետք է հաճախ տեսնվենք։
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
դուրս
Նա ուզում է բանտից դուրս գալ։
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
կրկին
Նա ամեն բան գրում է կրկին։
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
վաղը
Ոչ ոք չգիտե՞լ, թե ի՞սկ վաղը ի՞նչ է լինելու։
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
բայց
Տունը փոքր է, բայց ռոմանտիկ։
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
նաև
Նրա կողմնակիցը նաև խմելու է։
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
շուտով
Տանկերական շենքը կբացվի այստեղ շուտով։
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
երբեմն
Դուք երբեմն պարտապե՞լ եք ձեր բոլոր գումարը արժեքագրված։
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
որտեղ-որ
Շնաբութիկը որտեղ-որ է թաքնվել։