Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
միշտ
Այստեղ միշտ լիճ էր։
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
հաճախ
Տորնադոյները հաճախ չեն տեսնվում։
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
մի անգամ
Մի անգամ մարդիկ ապրում էին ամփոփում։
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
երբեմն
Դուք երբեմն պարտապե՞լ եք ձեր բոլոր գումարը արժեքագրված։
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
տանը
Ամենագեղեցիկը տանը է։
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
հաճախ
Մենք պետք է հաճախ տեսնվենք։
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
արդեն
Տունը արդեն վաճառվել է։
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
ամենուր
Պլաստիկը ամենուր է։
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
ամբողջ օրը
Մայրը պետք է աշխատել ամբողջ օրը։
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
մի քիչ
Ես ուզում եմ մի քիչ ավելի։
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
համարյա
Ես համարյա չէի հաղթում։
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
կրկին
Նրանք հանդիպել են կրկին։