Բառապաշար
Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
կրկին
Նա ամեն բան գրում է կրկին։

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
դռնադարձ
Այսօր մենք դռնադարձ ենք ուտում։

đã
Ngôi nhà đã được bán.
արդեն
Տունը արդեն վաճառվել է։

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
շատ
Ես շատ կարդացի։

nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
միշտ
Ամենաշատ մեքենաները միշտ ավելացել էին։

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
ամենուր
Պլաստիկը ամենուր է։

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
դուրս
Այն դուրս է գալիս ջրից։

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
միայնակ
Դուք կարող եք զանգահարել մեզ միայնակ։

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
այնտեղ
Նպատակը այնտեղ է։

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
բայց
Տունը փոքր է, բայց ռոմանտիկ։

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
մենակ
Ես միայնակ եմ վայրելու երեկոյթը։
