Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
կրկին
Նա ամեն բան գրում է կրկին։
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
դռնադարձ
Այսօր մենք դռնադարձ ենք ուտում։
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
արդեն
Տունը արդեն վաճառվել է։
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
շատ
Ես շատ կարդացի։
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
միշտ
Ամենաշատ մեքենաները միշտ ավելացել էին։
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
ամենուր
Պլաստիկը ամենուր է։
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
դուրս
Այն դուրս է գալիս ջրից։
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
միայնակ
Դուք կարող եք զանգահարել մեզ միայնակ։
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
այնտեղ
Նպատակը այնտեղ է։
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
բայց
Տունը փոքր է, բայց ռոմանտիկ։
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
մենակ
Ես միայնակ եմ վայրելու երեկոյթը։
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
երբեք
Մարդկանց պետք է երբեք չմասնակցել։