Բառապաշար
Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
որտեղ
Որտեղ է ճանապարհը գնում։

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
հեռու
Նա ենթականը հեռու է բերել։

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
մի քիչ
Ես ուզում եմ մի քիչ ավելի։

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
ամբողջ օրը
Մայրը պետք է աշխատել ամբողջ օրը։

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
միշտ
Այստեղ միշտ լիճ էր։

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
շատ
Աշխատանքը շատ է դառնում ինձ համար։

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
նաև
Շունը նաև կարող է նստել սեղանի մոտ։

đã
Ngôi nhà đã được bán.
արդեն
Տունը արդեն վաճառվել է։

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
երկար
Ես պետք էր երկար սպասել սպասարանում։

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
դուրս
Այն դուրս է գալիս ջրից։

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
բայց
Տունը փոքր է, բայց ռոմանտիկ։
