Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
կիսա
Բաժակը կիսա դատարկ է։
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
մեջ
Նա մեջ է գնում թե դուրս։
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
երկար
Ես պետք էր երկար սպասել սպասարանում։
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
շուտով
Տանկերական շենքը կբացվի այստեղ շուտով։
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ի՞նչու
Երեխաները ուզում են իմանալ, ի՞նչու ամեն ինչ այնպես է։
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
ամենուր
Պլաստիկը ամենուր է։
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
վեր
Նա վեր է առաջնում լեռնային։
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
դրա վրա
Նա տառասեղանի վրա է առաջարկում ու նստում է դրա վրա։
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
մեջ
Երկուսն էլ մուտք են գործում։
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
բոլորը
Այստեղ դուք կարող եք տեսնել բոլորը աշխարհի դրոշները։
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
համարյա
Ես համարյա չէի հաղթում։
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
անվճար
Արևային էներգիան անվճար է։