Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
վեր
Նա վեր է առաջնում լեռնային։
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
անցկացող
Այն ցանկանում է անցնել խաղաղանցով կողմից։
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
իսկապես
Ես իսկապես հավատա՞լ կարող եմ։
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
շատ
Նա միշտ շատ աշխատել է։
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
որտեղ
Որտեղ է ճանապարհը գնում։
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
մեջ
Նա մեջ է գնում թե դուրս։
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
մի քիչ
Ես ուզում եմ մի քիչ ավելի։
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
դուրս
Նա ուզում է բանտից դուրս գալ։
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
համարյա
Ես համարյա չէի հաղթում։
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
հիմա
Պետք է հիմա նրան զանգեմ՞
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
հենց հիմա
Նա հենց հիմա է վերաթողարկվել։
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
դրա վրա
Նա տառասեղանի վրա է առաջարկում ու նստում է դրա վրա։