Բառապաշար
Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
վեր
Նա վեր է առաջնում լեռնային։

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
անցկացող
Այն ցանկանում է անցնել խաղաղանցով կողմից։

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
իսկապես
Ես իսկապես հավատա՞լ կարող եմ։

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
շատ
Նա միշտ շատ աշխատել է։

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
որտեղ
Որտեղ է ճանապարհը գնում։

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
մեջ
Նա մեջ է գնում թե դուրս։

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
մի քիչ
Ես ուզում եմ մի քիչ ավելի։

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
դուրս
Նա ուզում է բանտից դուրս գալ։

gần như
Tôi gần như trúng!
համարյա
Ես համարյա չէի հաղթում։

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
հիմա
Պետք է հիմա նրան զանգեմ՞

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
հենց հիմա
Նա հենց հիմա է վերաթողարկվել։
