Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
որտեղ
Որտեղ է ճանապարհը գնում։
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
հեռու
Նա ենթականը հեռու է բերել։
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
մի քիչ
Ես ուզում եմ մի քիչ ավելի։
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
ամբողջ օրը
Մայրը պետք է աշխատել ամբողջ օրը։
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
միշտ
Այստեղ միշտ լիճ էր։
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
շատ
Աշխատանքը շատ է դառնում ինձ համար։
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
նաև
Շունը նաև կարող է նստել սեղանի մոտ։
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
արդեն
Տունը արդեն վաճառվել է։
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
երկար
Ես պետք էր երկար սպասել սպասարանում։
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
դուրս
Այն դուրս է գալիս ջրից։
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
բայց
Տունը փոքր է, բայց ռոմանտիկ։
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
մի անգամ
Մի անգամ մարդիկ ապրում էին ամփոփում։