Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ի՞նչու
Երեխաները ուզում են իմանալ, ի՞նչու ամեն ինչ այնպես է։
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
անցկացող
Այն ցանկանում է անցնել խաղաղանցով կողմից։
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
միշտ
Ամենաշատ մեքենաները միշտ ավելացել էին։
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
հաճախ
Մենք պետք է հաճախ տեսնվենք։
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
համամասնական
Բակը համամասնական է դատարկ։
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
գիշերվա
Միսսը գիշերվա շահում է։