Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
շուտով
Տանկերական շենքը կբացվի այստեղ շուտով։
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
տուն
Զինվորը ուզում է գնալ տուն իր ընտանիքին։
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
շուտով
Նա կարող է գնալ տուն շուտով։
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ամենաշատ
Այն ամենաշատ բարձրացած է։
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
դուրս
Սառաչաղ երեխան չի թույլատրվում դուրս գալ։
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
հիմա
Պետք է հիմա նրան զանգեմ՞