Բառապաշար
Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ներքև
Նա ներքև է բարձրանում ջրի մեջ։

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
միշտ
Այստեղ միշտ լիճ էր։

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
մեջ
Նա մեջ է գնում թե դուրս։

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
անցկացող
Այն ցանկանում է անցնել խաղաղանցով կողմից։

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
առավոտյան
Ես պետք է առավոտյան շուտ բարձրանամ։

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
վաղը
Ոչ ոք չգիտե՞լ, թե ի՞սկ վաղը ի՞նչ է լինելու։

nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
միշտ
Ամենաշատ մեքենաները միշտ ավելացել էին։

gần như
Tôi gần như trúng!
համարյա
Ես համարյա չէի հաղթում։

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ներքև
Նա ներքև է ընկնում վերևից։

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
վեր
Նա վեր է առաջնում լեռնային։

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
շատ
Ես շատ կարդացի։
