Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
ներքև
Նա ներքև է բարձրանում ջրի մեջ։
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
միշտ
Այստեղ միշտ լիճ էր։
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
մեջ
Նա մեջ է գնում թե դուրս։
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
անցկացող
Այն ցանկանում է անցնել խաղաղանցով կողմից։
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
առավոտյան
Ես պետք է առավոտյան շուտ բարձրանամ։
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
վաղը
Ոչ ոք չգիտե՞լ, թե ի՞սկ վաղը ի՞նչ է լինելու։
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
միշտ
Ամենաշատ մեքենաները միշտ ավելացել էին։
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
համարյա
Ես համարյա չէի հաղթում։
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ներքև
Նա ներքև է ընկնում վերևից։
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
վեր
Նա վեր է առաջնում լեռնային։
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
շատ
Ես շատ կարդացի։
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
երբեմն
Դուք երբեմն պարտապե՞լ եք ձեր բոլոր գումարը արժեքագրված։