Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
իսկապես
Ես իսկապես հավատա՞լ կարող եմ։
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
հիմա
Պետք է հիմա նրան զանգեմ՞
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
մի քիչ
Ես ուզում եմ մի քիչ ավելի։
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
մեջ
Նրանք ջանփում են ջրի մեջ։
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
նաև
Շունը նաև կարող է նստել սեղանի մոտ։
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
տուն
Զինվորը ուզում է գնալ տուն իր ընտանիքին։
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
միշտ
Այստեղ միշտ լիճ էր։
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
հաճախ
Մենք պետք է հաճախ տեսնվենք։
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
այնտեղ
Նպատակը այնտեղ է։
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ի՞նչու
Երեխաները ուզում են իմանալ, ի՞նչու ամեն ինչ այնպես է։
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
դռնադարձ
Այսօր մենք դռնադարձ ենք ուտում։
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
գիշերվա
Միսսը գիշերվա շահում է։