Բառապաշար
Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
երկար
Ես պետք էր երկար սպասել սպասարանում։

đúng
Từ này không được viết đúng.
ճիշտ
Բառը չի ճիշտ գրված։

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
շատ
Աշխատանքը շատ է դառնում ինձ համար։

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
շատ
Երեխան շատ է սովորած։

trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
առաջ
Առաջ նա ավելի համալ էր։

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
դուրս
Սառաչաղ երեխան չի թույլատրվում դուրս գալ։

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
որտեղ
Որտեղ է ճանապարհը գնում։

vào
Hai người đó đang đi vào.
մեջ
Երկուսն էլ մուտք են գործում։

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
որտեղ-որ
Շնաբութիկը որտեղ-որ է թաքնվել։

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
առավոտյան
Առավոտյան ես աշխատավարձի շատ սեղմություն ունեմ։

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
մեջ
Նա մեջ է գնում թե դուրս։
