Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
երկար
Ես պետք էր երկար սպասել սպասարանում։
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
ճիշտ
Բառը չի ճիշտ գրված։
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
շատ
Աշխատանքը շատ է դառնում ինձ համար։
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
շատ
Երեխան շատ է սովորած։
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
առաջ
Առաջ նա ավելի համալ էր։
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
դուրս
Սառաչաղ երեխան չի թույլատրվում դուրս գալ։
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
որտեղ
Որտեղ է ճանապարհը գնում։
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
մեջ
Երկուսն էլ մուտք են գործում։
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
որտեղ-որ
Շնաբութիկը որտեղ-որ է թաքնվել։
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
առավոտյան
Առավոտյան ես աշխատավարձի շատ սեղմություն ունեմ։
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
մեջ
Նա մեջ է գնում թե դուրս։
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
դռնադարձ
Այսօր մենք դռնադարձ ենք ուտում։