Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
այնտեղ
Գնա այնտեղ, հետո կրկին հարցիր։
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
միայնակ
Դուք կարող եք զանգահարել մեզ միայնակ։
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
նաև
Շունը նաև կարող է նստել սեղանի մոտ։
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
հաճախ
Տորնադոյները հաճախ չեն տեսնվում։
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
անցկացող
Այն ցանկանում է անցնել խաղաղանցով կողմից։
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ամենաշատ
Այն ամենաշատ բարձրացած է։
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
կրկին
Նա ամեն բան գրում է կրկին։
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
շատ
Աշխատանքը շատ է դառնում ինձ համար։
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
դուրս
Նա ուզում է բանտից դուրս գալ։
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
իսկապես
Ես իսկապես հավատա՞լ կարող եմ։
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
անվճար
Արևային էներգիան անվճար է։
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
շատ
Երեխան շատ է սովորած։