Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
նույնը
Այս մարդիկ տարբեր են, բայց նույնպես առավելապես առաջատար են։
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
առաջ
Առաջ նա ավելի համալ էր։
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
առավոտյան
Առավոտյան ես աշխատավարձի շատ սեղմություն ունեմ։
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
առաջին անգամ
Միայն 21 տարեկանում պետք է նա ամուսնանայ։
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
անվճար
Արևային էներգիան անվճար է։
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
տանը
Ամենագեղեցիկը տանը է։
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
շատ
Ես շատ կարդացի։
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
համարյա
Ես համարյա չէի հաղթում։
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
ի՞նչու
Երեխաները ուզում են իմանալ, ի՞նչու ամեն ինչ այնպես է։
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
գիշերվա
Միսսը գիշերվա շահում է։
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
անցկացող
Այն ցանկանում է անցնել խաղաղանցով կողմից։
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
համամասնական
Բակը համամասնական է դատարկ։