Từ vựng

Học trạng từ – Armenia

cms/adverbs-webp/132510111.webp
գիշերվա
Միսսը գիշերվա շահում է։
gisherva
Missy gisherva shahum e.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
դռնադարձ
Այսօր մենք դռնադարձ ենք ուտում։
drrnadardz
Aysor menk’ drrnadardz yenk’ utum.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
տանը
Ամենագեղեցիկը տանը է։
tany
Amenageghets’iky tany e.
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/71109632.webp
իսկապես
Ես իսկապես հավատա՞լ կարող եմ։
iskapes
Yes iskapes havata?l karogh yem.
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/170728690.webp
մենակ
Ես միայնակ եմ վայրելու երեկոյթը։
menak
Yes miaynak yem vayrelu yerekoyt’y.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
որտեղ-որ
Շնաբութիկը որտեղ-որ է թաքնվել։
vortegh-vor
Shnabut’iky vortegh-vor e t’ak’nvel.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
միասին
Մենք միասին սովորում ենք փոքր խմբում։
miasin
Menk’ miasin sovorum yenk’ p’vok’r khmbum.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
այնտեղ
Նպատակը այնտեղ է։
ayntegh
Npataky ayntegh e.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
ներքև
Նա ներքև է ընկնում վերևից։
nerk’ev
Na nerk’ev e ynknum verevits’.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
այնտեղ
Գնա այնտեղ, հետո կրկին հարցիր։
ayntegh
Gna ayntegh, heto krkin harts’ir.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
արդեն
Տունը արդեն վաճառվել է։
arden
Tuny arden vacharrvel e.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
միշտ
Ամենաշատ մեքենաները միշտ ավելացել էին։
misht
Amenashat mek’enanery misht avelats’el ein.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.