Từ vựng
Học trạng từ – Armenia

այնտեղ
Նպատակը այնտեղ է։
ayntegh
Npataky ayntegh e.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

հենց հիմա
Նա հենց հիմա է վերաթողարկվել։
hents’ hima
Na hents’ hima e verat’vogharkvel.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

մեջ
Նրանք ջանփում են ջրի մեջ։
mej
Nrank’ janp’um yen jri mej.
vào
Họ nhảy vào nước.

շուտով
Տանկերական շենքը կբացվի այստեղ շուտով։
shutov
Tankerakan shenk’y kbats’vi aystegh shutov.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

առաջին անգամ
Միայն 21 տարեկանում պետք է նա ամուսնանայ։
arrajin angam
Miayn 21 tarekanum petk’ e na amusnanay.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

դրա վրա
Նա տառասեղանի վրա է առաջարկում ու նստում է դրա վրա։
dra vra
Na tarraseghani vra e arrajarkum u nstum e dra vra.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

հեռու
Նա ենթականը հեռու է բերել։
herru
Na yent’akany herru e berel.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

մեջ
Նա մեջ է գնում թե դուրս։
mej
Na mej e gnum t’e durs.
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

երբեմն
Դուք երբեմն պարտապե՞լ եք ձեր բոլոր գումարը արժեքագրված։
yerbemn
Duk’ yerbemn partape?l yek’ dzer bolor gumary arzhek’agrvats.
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

իսկապես
Ես իսկապես հավատա՞լ կարող եմ։
iskapes
Yes iskapes havata?l karogh yem.
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

ամենուր
Պլաստիկը ամենուր է։
amenur
Plastiky amenur e.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
