Từ vựng
Học trạng từ – Rumani

din nou
S-au întâlnit din nou.
lại
Họ gặp nhau lại.

acolo
Du-te acolo, apoi întreabă din nou.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

tocmai
Ea tocmai s-a trezit.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

dimineața
Trebuie să mă trezesc devreme dimineața.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

destul de
Ea este destul de slabă.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

prima
Siguranța vine pe primul loc.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

jos
Ea sare jos în apă.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.

la fel
Aceste persoane sunt diferite, dar la fel de optimiste!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

mai
Copiii mai mari primesc mai mult bani de buzunar.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.

singur
Mă bucur de seară singur.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

pe el
El se urcă pe acoperiș și stă pe el.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
