Từ vựng

Học trạng từ – Rumani

cms/adverbs-webp/164633476.webp
din nou
S-au întâlnit din nou.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
acolo
Du-te acolo, apoi întreabă din nou.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
tocmai
Ea tocmai s-a trezit.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
dimineața
Trebuie să mă trezesc devreme dimineața.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
destul de
Ea este destul de slabă.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
prima
Siguranța vine pe primul loc.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
jos
Ea sare jos în apă.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
la fel
Aceste persoane sunt diferite, dar la fel de optimiste!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/80929954.webp
mai
Copiii mai mari primesc mai mult bani de buzunar.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
singur
Mă bucur de seară singur.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
pe el
El se urcă pe acoperiș și stă pe el.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
în sus
El urcă muntele în sus.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.