Từ vựng

Học trạng từ – Rumani

cms/adverbs-webp/52601413.webp
acasă
Este cel mai frumos acasă!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/102260216.webp
mâine
Nimeni nu știe ce va fi mâine.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
prima
Siguranța vine pe primul loc.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
în sus
El urcă muntele în sus.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
înainte
Ea era mai grasă înainte decât acum.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
undeva
Un iepure s-a ascuns undeva.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
de asemenea
Câinele este de asemenea permis să stea la masă.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
destul de
Ea este destul de slabă.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
foarte
Copilul este foarte flămând.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
acasă
Soldatul vrea să se întoarcă acasă la familia lui.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
noaptea
Luna strălucește noaptea.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
nicăieri
Aceste urme duc nicăieri.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.