Từ vựng

Học trạng từ – Rumani

cms/adverbs-webp/141785064.webp
curând
Ea poate pleca acasă curând.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
în jos
El zboară în jos în vale.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
noaptea
Luna strălucește noaptea.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
mult timp
A trebuit să aștept mult timp în sala de așteptare.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
de ce
Copiii vor să știe de ce totul este așa cum este.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
ceva
Văd ceva interesant!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/96549817.webp
departe
El duce prada departe.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
ieri
A plouat puternic ieri.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
vreodată
Ai pierdut vreodată toți banii în acțiuni?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/170728690.webp
singur
Mă bucur de seară singur.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
acasă
Este cel mai frumos acasă!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/73459295.webp
de asemenea
Câinele este de asemenea permis să stea la masă.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.