Từ vựng

Học trạng từ – Tagalog

cms/adverbs-webp/22328185.webp
konti
Gusto ko ng konting dagdag pa.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
pababa
Tumalon siya pababa sa tubig.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
tawiran
Gusto niyang tawiran ang kalsada gamit ang scooter.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
mag-isa
Ako ay nageenjoy sa gabi ng mag-isa.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
lahat
Dito maaari mong makita ang lahat ng mga bandila sa mundo.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
doon
Pumunta ka doon, at magtanong muli.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
sa lahat ng dako
Plastik ay nasa lahat ng dako.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
labas
Siya ay lumalabas mula sa tubig.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
isang bagay
Nakikita ko ang isang bagay na kawili-wili!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/164633476.webp
muli
Sila ay nagkita muli.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
sa labas
Kami ay kakain sa labas ngayon.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
buong araw
Kailangan magtrabaho ng ina buong araw.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.