Từ vựng

Học trạng từ – Tagalog

cms/adverbs-webp/98507913.webp
lahat
Dito maaari mong makita ang lahat ng mga bandila sa mundo.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
mas
Mas maraming baon ang natatanggap ng mas matatandang bata.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
kailanman
Nawalan ka na ba ng lahat ng iyong pera sa stocks kailanman?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/96364122.webp
una
Ang kaligtasan ay palaging nauuna.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
doon
Pumunta ka doon, at magtanong muli.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
magkasama
Gusto ng dalawang ito na maglaro magkasama.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
palibot-libot
Hindi mo dapat palibut-libotin ang problema.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
magkasama
Mag-aaral tayo magkasama sa maliit na grupo.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
na
Ang bahay ay na benta na.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
palayo
Dinala niya ang kanyang huli palayo.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
sa isang lugar
Isang kuneho ang nagtago sa isang lugar.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
dati
Siya ay mas mataba dati kaysa ngayon.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.