Từ vựng

Học trạng từ – Tagalog

cms/adverbs-webp/132510111.webp
sa gabi
Ang buwan ay nagliliwanag sa gabi.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
konti
Gusto ko ng konting dagdag pa.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
sa lahat ng dako
Plastik ay nasa lahat ng dako.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
palibot-libot
Hindi mo dapat palibut-libotin ang problema.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
saanman
Ang mga bakas na ito ay papunta saanman.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
sa isang lugar
Isang kuneho ang nagtago sa isang lugar.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
sobra
Palaging sobra siyang nagtatrabaho.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
lahat
Dito maaari mong makita ang lahat ng mga bandila sa mundo.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
magkasama
Mag-aaral tayo magkasama sa maliit na grupo.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
kailanman
Nawalan ka na ba ng lahat ng iyong pera sa stocks kailanman?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/167483031.webp
sa itaas
May magandang tanawin sa itaas.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
bukas
Walang nakakaalam kung ano ang mangyayari bukas.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.