Từ vựng

Học trạng từ – Bulgaria

cms/adverbs-webp/154535502.webp
скоро
Тук скоро ще бъде открито търговско сграда.
skoro
Tuk skoro shte bŭde otkrito tŭrgovsko sgrada.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
никога
Никога не трябва да се предаваме.
nikoga
Nikoga ne tryabva da se predavame.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
наистина
Наистина мога ли да вярвам на това?
naistina
Naistina moga li da vyarvam na tova?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/94122769.webp
надолу
Той лети надолу в долината.
nadolu
Toĭ leti nadolu v dolinata.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
често
Торнадата не се виждат често.
chesto
Tornadata ne se vizhdat chesto.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
заедно
Двете обичат да играят заедно.
zaedno
Dvete obichat da igrayat zaedno.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
преди
Тя беше по-пълна преди от сега.
predi
Tya beshe po-pŭlna predi ot sega.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
в
Те скочиха във водата.
v
Te skochikha vŭv vodata.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
никъде
Тези следи водят до никъде.
nikŭde
Tezi sledi vodyat do nikŭde.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
в
Той влиза ли вътре или излиза?
v
Toĭ vliza li vŭtre ili izliza?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/135100113.webp
винаги
Тук винаги е имало езеро.
vinagi
Tuk vinagi e imalo ezero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
долу
Тя скоква във водата.
dolu
Tya skokva vŭv vodata.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.