Từ vựng
Học trạng từ – Hungary
újra
Mindent újra ír.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
sehova
Ezek a nyomok sehova sem vezetnek.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
mindenütt
Műanyag mindenütt van.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
sok
Valóban sokat olvastam.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
éjjel
A hold éjjel ragyog.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
el
A zsákmányt elviszi.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
oda
Menj oda, aztán kérdezz újra.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
előtt
Ő előtte kövérebb volt, mint most.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
soha
Az ember sohanem adhat fel.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
valahol
Egy nyúl valahol elbújt.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
egészen
Ő egészen karcsú.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.