Từ vựng
Học trạng từ – Hungary

reggel
Korán kell felkeljek reggel.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

együtt
A ketten szeretnek együtt játszani.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

gyakran
Tornádókat nem gyakran látni.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

valahol
Egy nyúl valahol elbújt.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

soha
Az ember sohanem adhat fel.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

kint
Ma kint eszünk.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

egészen
Ő egészen karcsú.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

le
Ő a völgybe repül le.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

is
A kutya is az asztalnál ülhet.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

ingyen
A napenergia ingyen van.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.

ott
A cél ott van.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
