Từ vựng

Học trạng từ – Belarus

cms/adverbs-webp/98507913.webp
усе
Тут можна пабачыць усе сцягі свету.
usie
Tut možna pabačyć usie sciahi svietu.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
нешта
Я бачу нешта цікавае!
niešta
JA baču niešta cikavaje!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/177290747.webp
часта
Нам трэба часьцей бачыцца!
časta
Nam treba čaściej bačycca!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/23708234.webp
правільна
Слова напісана не правільна.
praviĺna
Slova napisana nie praviĺna.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
на палову
Стакан напоўнены на палову.
na palovu
Stakan napoŭnieny na palovu.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
разам
Абодва любяць гуляць разам.
razam
Abodva liubiać huliać razam.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
хоць раз
Вы хоць раз страцілі ўсе грошы на акцыях?
choć raz
Vy choć raz stracili ŭsie hrošy na akcyjach?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/174985671.webp
амаль
Бак амаль пусты.
amaĺ
Bak amaĺ pusty.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
але
Дом маленькі, але романтычны.
alie
Dom malieńki, alie romantyčny.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
там
Ідзі туды, потым спытай зноў.
tam
Idzi tudy, potym spytaj znoŭ.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
доўга
Мне давядзелася доўга чакаць у прыёмнай.
doŭha
Mnie daviadzielasia doŭha čakać u pryjomnaj.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
паперак
Яна хоча перайсці дарогу на самакате.
papierak
Jana choča pierajsci darohu na samakatie.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.