Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/71079612.webp
англамоўны
англамоўная школа
anhlamoŭny
anhlamoŭnaja škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/55324062.webp
спадчынны
спадчынныя рукавічныя знакі
spadčynny
spadčynnyja rukavičnyja znaki
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/130264119.webp
хворы
хворая жанчына
chvory
chvoraja žančyna
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/132514682.webp
дапаможны
дапаможная пані
dapamožny
dapamožnaja pani
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
сапраўдны
сапраўдны трыумф
sapraŭdny
sapraŭdny tryumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/134462126.webp
сур‘ёзны
сур‘ёзная размова
sur‘jozny
sur‘joznaja razmova
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/133153087.webp
чысты
чыстае бельё
čysty
čystaje bieĺjo
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/92426125.webp
гульнівы
гульнівае навучанне
huĺnivy
huĺnivaje navučannie
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/133626249.webp
тутэйшы
тутэйшыя фрукты
tutejšy
tutejšyja frukty
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/130526501.webp
вядомы
вядомая Эйфелева вежа
viadomy
viadomaja Ejfielieva vieža
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/109009089.webp
фашысцкі
фашысцкі гасло
fašyscki
fašyscki haslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/84096911.webp
патайна
патайная цукеркаванне
patajna
patajnaja cukierkavannie
lén lút
việc ăn vụng lén lút