Từ vựng
Học tính từ – Belarus

англамоўны
англамоўная школа
anhlamoŭny
anhlamoŭnaja škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

спадчынны
спадчынныя рукавічныя знакі
spadčynny
spadčynnyja rukavičnyja znaki
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

хворы
хворая жанчына
chvory
chvoraja žančyna
ốm
phụ nữ ốm

дапаможны
дапаможная пані
dapamožny
dapamožnaja pani
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

сапраўдны
сапраўдны трыумф
sapraŭdny
sapraŭdny tryumf
thực sự
một chiến thắng thực sự

сур‘ёзны
сур‘ёзная размова
sur‘jozny
sur‘joznaja razmova
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

чысты
чыстае бельё
čysty
čystaje bieĺjo
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

гульнівы
гульнівае навучанне
huĺnivy
huĺnivaje navučannie
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

тутэйшы
тутэйшыя фрукты
tutejšy
tutejšyja frukty
bản địa
trái cây bản địa

вядомы
вядомая Эйфелева вежа
viadomy
viadomaja Ejfielieva vieža
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

фашысцкі
фашысцкі гасло
fašyscki
fašyscki haslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
