Từ vựng
Học tính từ – Belarus

зралы
зралыя гарбузы
zraly
zralyja harbuzy
chín
bí ngô chín

бяскарысны
бяскарыснае аўтадзеркала
biaskarysny
biaskarysnaje aŭtadzierkala
vô ích
gương ô tô vô ích

гарачы
гарачая рэакцыя
haračy
haračaja reakcyja
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

гарні
гарнее дзяўчына
harni
harnieje dziaŭčyna
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

англамоўны
англамоўная школа
anhlamoŭny
anhlamoŭnaja škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

таємны
таємная інфармацыя
taêmny
taêmnaja infarmacyja
bí mật
thông tin bí mật

згублены
згублены самалёт
zhublieny
zhublieny samaliot
mất tích
chiếc máy bay mất tích

смешны
смешная пераапранка
smiešny
smiešnaja pieraapranka
hài hước
trang phục hài hước

асаблівы
асаблівы яблык
asablivy
asablivy jablyk
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

траекратны
траекратны мабільны чып
trajekratny
trajekratny mabiĺny čyp
gấp ba
chip di động gấp ba

адзінокі
адзінокая маці
adzinoki
adzinokaja maci
độc thân
một người mẹ độc thân
