Từ vựng
Học tính từ – Belarus

тлусты
тлустая асоба
tlusty
tlustaja asoba
béo
một người béo

воблачны
воблачнае неба
voblačny
voblačnaje nieba
có mây
bầu trời có mây

абсурдны
абсурдныя акуляры
absurdny
absurdnyja akuliary
phi lý
chiếc kính phi lý

салодкі
салодкая цукерка
salodki
salodkaja cukierka
ngọt
kẹo ngọt

важны
важныя падзеі
važny
važnyja padziei
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

электрычны
электрычная гарная дарога
eliektryčny
eliektryčnaja harnaja daroha
điện
tàu điện lên núi

ангельскі
ангельскае навучанне
anhieĺski
anhieĺskaje navučannie
Anh
tiết học tiếng Anh

злы
злыя мужчыны
zly
zlyja mužčyny
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

жоўты
жоўтыя бананы
žoŭty
žoŭtyja banany
vàng
chuối vàng

затрымалы
затрымалая адпраўка
zatrymaly
zatrymalaja adpraŭka
trễ
sự khởi hành trễ

сур‘ёзны
сур‘ёзная размова
sur‘jozny
sur‘joznaja razmova
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
