Từ vựng
Học tính từ – Belarus
санавітый
санавітая фаза
sanavityj
sanavitaja faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
блакітны
блакітныя шары для ялінкі
blakitny
blakitnyja šary dlia jalinki
xanh
trái cây cây thông màu xanh
поўны
поўная лысіна
poŭny
poŭnaja lysina
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
праўны
праўная праблема
praŭny
praŭnaja prabliema
pháp lý
một vấn đề pháp lý
моўчлівы
моўчлівыя дзяўчынкі
moŭčlivy
moŭčlivyja dziaŭčynki
ít nói
những cô gái ít nói
непрыязны
непрыязны хлопец
niepryjazny
niepryjazny chlopiec
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
небяспечны
небяспечны кракадзіл
niebiaspiečny
niebiaspiečny krakadzil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
смешны
смешная апранка
smiešny
smiešnaja apranka
hài hước
trang phục hài hước
вузкі
вузкая падвесная мост
vuzki
vuzkaja padviesnaja most
hẹp
cây cầu treo hẹp
спяшаны
спяшаны Дзед Мароз
spiašany
spiašany Dzied Maroz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
сур‘ёзны
сур‘ёзная размова
sur‘jozny
sur‘joznaja razmova
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc