Từ vựng
Học tính từ – Belarus

гаркі
гаркія памела
harki
harkija pamiela
đắng
bưởi đắng

бязстрашны
бязстрашны спрынжоўны парашутыст
biazstrašny
biazstrašny sprynžoŭny parašutyst
rụt rè
một cô gái rụt rè

мілы
мілая кошачка
mily
milaja košačka
dễ thương
một con mèo dễ thương

вузкі
вузкая падвесная мост
vuzki
vuzkaja padviesnaja most
hẹp
cây cầu treo hẹp

першы
першыя вясновыя кветкі
pieršy
pieršyja viasnovyja kvietki
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

хітры
хітры лісіц
chitry
chitry lisic
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

вялізны
вялізны дыназаўр
vializny
vializny dynazaŭr
to lớn
con khủng long to lớn

заснежаны
заснежаныя дрэвы
zasniežany
zasniežanyja drevy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

абсурдны
абсурдная пара
absurdny
absurdnaja para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

штогодны
штогодны карнавал
štohodny
štohodny karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm

колючы
колючыя кактусы
koliučy
koliučyja kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

высокі
высокая вежа
vysoki
vysokaja vieža