Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ዘይልበል
ዘይልበል መቓብያት
zayləbəl
zayləbəl məqabiyat
không màu
phòng tắm không màu

ውርሪ
ውርሪ ዕረፍቲ
wəri
wəri ‘ərəfti
đẹp
hoa đẹp

ሓደስቲ
ሓደስቲ ጸገማት
ḥadǝsti
ḥadǝsti ṣǝgamat
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

ሽክሮማን
ሽክሮማን ሰብ
shikroman
shikroman seb
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

ብሂልና
ብሂልና ግብጺ
bəhilna
bəhilna gbisi
trực tuyến
kết nối trực tuyến

ብትሕቲ ዘለዎ
ብትሕቲ ዘለዎ መኣክልቲ
bɨtəħti zəlɛwo
bɨtəħti zəlɛwo mə‘aːkləti
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

ቀሪ
ቀሪ ምግባር
qeri
qeri migbār
còn lại
thức ăn còn lại

በርድ
በርድ መጠጣት
bərd
bərd mət‘at‘at
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
bay‘aynet ḥawenti
bay‘aynet ḥawenti nabti rimba
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

በርኒቓ
በርኒቓ ዕቃ ልበስ
bərnēḳa
bərnēḳa ʕäḳa läbəs
ngang
tủ quần áo ngang

ተቆጸለ
ተቆጸለ ፖሊስ
təqots‘ələ
təqots‘ələ polis
giận dữ
cảnh sát giận dữ
