Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/115703041.webp
ዘይልበል
ዘይልበል መቓብያት
zayləbəl
zayləbəl məqabiyat
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/107592058.webp
ውርሪ
ውርሪ ዕረፍቲ
wəri
wəri ‘ərəfti
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/134764192.webp
ሓደስቲ
ሓደስቲ ጸገማት
ḥadǝsti
ḥadǝsti ṣǝgamat
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/59882586.webp
ሽክሮማን
ሽክሮማን ሰብ
shikroman
shikroman seb
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/171323291.webp
ብሂልና
ብሂልና ግብጺ
bəhilna
bəhilna gbisi
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/104559982.webp
ብትሕቲ ዘለዎ
ብትሕቲ ዘለዎ መኣክልቲ
bɨtəħti zəlɛwo
bɨtəħti zəlɛwo mə‘aːkləti
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/60352512.webp
ቀሪ
ቀሪ ምግባር
qeri
qeri migbār
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/140758135.webp
በርድ
በርድ መጠጣት
bərd
bərd mət‘at‘at
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
bay‘aynet ḥawenti
bay‘aynet ḥawenti nabti rimba
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/59351022.webp
በርኒቓ
በርኒቓ ዕቃ ልበስ
bərnēḳa
bərnēḳa ʕäḳa läbəs
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/128406552.webp
ተቆጸለ
ተቆጸለ ፖሊስ
təqots‘ələ
təqots‘ələ polis
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት
məsrəq
məsrəq ‘əwnət
phía đông
thành phố cảng phía đông