Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/85738353.webp
ትኹል
ትኹል መስተጠባቂነት
tǝkul
tǝkul mǝstǝtabǝkinǝt
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ጸልዩ
ጸልዩ መግቢ
tsəlyu
tsəlyu məgibi
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/122865382.webp
ሕብሪ
ሕብሪ ሓወልቲ
ḥǝbri
ḥǝbri hawǝlti
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/116766190.webp
ዘይትገበር
ዘይትገበር መድኃኒት
zəjtəgəbər
zəjtəgəbər mədəħənit
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/122960171.webp
ብድንጋጭ
ብድንጋጭ መንገዲ
bǝdǝnggač
bǝdǝnggač mǝnǝgǝdi
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ኮብ
ኮብ ሶፋ
kob
kob sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/135260502.webp
ወርቅ
ወርቅ ቤተክርስቲያን
wǝrq
wǝrq bǝtǝkrǝstiyan
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/138057458.webp
ተጨምሪ
ተጨምሪ ገበታ
təchəməri
təchəməri gəbəta
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/131873712.webp
ዝበለጸ
ዝበለጸ ድንኳን
zəbləts‘
zəbləts‘ dənqan
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/122973154.webp
ብርንግግር
ብርንግግር ደቀፊ
bǝrngǝggǝr
bǝrngǝggǝr dǝqǝfi
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/134068526.webp
ኩሉ ነገር
ኩሉ ነገር ኣብ ኩሉ ዘመነ
kulu neger
kulu neger ab kulu zəməne
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት
bīlḥītīt
bīlḥītīt kīnftāt
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn