Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ሕብሪ
ሕብሪ ሓወልቲ
ḥǝbri
ḥǝbri hawǝlti
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

ዝዓረግ
ዝዓረግ ሸውዓት ገበይ
z‘arəg
z‘arəg shəw‘at gəbey
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

ብዘይግድድ
ብዘይግድድ መስፍርቲ መኪና
bəzejdəd
bəzejdəd məsfərti məkina
vô ích
gương ô tô vô ích

ግድብሲ
ግድብሲ ጓል ክብርታት
gidbsī
gidbsī gal kebrtāt
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች
fərəši
fərəši ašəroč
tươi mới
hàu tươi

ዝበለኹ
ዝበለኹ ሴት
zǝbǝlǝku
zǝbǝlǝku sät
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

ዘይሎም ግዜ
ዘይሎም ግዜ ማእከል
zey-lom gǝze
zey-lom gǝze ma‘ekǝl
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

ጸልዩ
ጸልዩ መግቢ
tsəlyu
tsəlyu məgibi
ít
ít thức ăn

ዘይካልዓ
ዘይካልዓ ታሪክ
zəjkalʕa
zəjkalʕa tarik
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

እንግሊዛዊ
እንግሊዛዊ ትምህርቲ
əŋglizawi
əŋglizawi timəħərti
Anh
tiết học tiếng Anh

ኣደይ
ኣደይ መታላት
adəy
adəy mətalat
trẻ
võ sĩ trẻ
