Từ vựng
Học tính từ – Phần Lan

liila
liila laventeli
tím
hoa oải hương màu tím

eri
eri värikynät
khác nhau
bút chì màu khác nhau

makea
makea makeinen
ngọt
kẹo ngọt

vaaleanpunainen
vaaleanpunainen huonekalu
hồng
bố trí phòng màu hồng

oikea
oikea ajatus
đúng
ý nghĩa đúng

läpäisemätön
läpäisemätön tie
không thể qua được
con đường không thể qua được

kauhistuttava
kauhistuttava uhka
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

epätodennäköinen
epätodennäköinen heitto
không thể tin được
một ném không thể tin được

märkä
märkä vaatetus
ướt
quần áo ướt

velkaantunut
velkaantunut henkilö
mắc nợ
người mắc nợ

kuuma
kuuma reaktio
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
