Từ vựng

Học tính từ – Phần Lan

cms/adjectives-webp/168327155.webp
liila
liila laventeli
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/94354045.webp
eri
eri värikynät
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/100004927.webp
makea
makea makeinen
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/170476825.webp
vaaleanpunainen
vaaleanpunainen huonekalu
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/122960171.webp
oikea
oikea ajatus
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/13792819.webp
läpäisemätön
läpäisemätön tie
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/44027662.webp
kauhistuttava
kauhistuttava uhka
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/19647061.webp
epätodennäköinen
epätodennäköinen heitto
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/112899452.webp
märkä
märkä vaatetus
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/68983319.webp
velkaantunut
velkaantunut henkilö
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/52842216.webp
kuuma
kuuma reaktio
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/129050920.webp
kuuluisa
kuuluisa temppeli
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng