Từ vựng
Học tính từ – Marathi

मैत्रीपूर्ण
मैत्रीपूर्ण आलिंगन
maitrīpūrṇa
maitrīpūrṇa āliṅgana
thân thiện
cái ôm thân thiện

जन्मलेला
अभिजात बाळक
janmalēlā
abhijāta bāḷaka
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

तात्पर
तात्पर सांता
tātpara
tātpara sāntā
vội vàng
ông già Noel vội vàng

विचित्र
विचित्र दाढी
vicitra
vicitra dāḍhī
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

संभाव्य
संभाव्य विरुद्ध
sambhāvya
sambhāvya virud‘dha
có thể
trái ngược có thể

घातक
घातक मागर
ghātaka
ghātaka māgara
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

उपजाऊ
उपजाऊ जमीन
upajā‘ū
upajā‘ū jamīna
màu mỡ
đất màu mỡ

बंद
बंद डोळे
banda
banda ḍōḷē
đóng
mắt đóng

खेळाडू
खेळाडू म्हणजे शिकणे
khēḷāḍū
khēḷāḍū mhaṇajē śikaṇē
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

सुकवलेला
सुकवलेले वस्त्र
sukavalēlā
sukavalēlē vastra
khô
quần áo khô

मूढ
मूढ जोडी
mūḍha
mūḍha jōḍī
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
