Từ vựng
Học tính từ – Marathi

विस्तृत
विस्तृत प्रवास
vistr̥ta
vistr̥ta pravāsa
xa
chuyến đi xa

तात्काळिक
तात्काळिक मदत
tātkāḷika
tātkāḷika madata
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

भारतीय
भारतीय मुखावटा
bhāratīya
bhāratīya mukhāvaṭā
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

सौम्य
सौम्य तापमान
saumya
saumya tāpamāna
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

खायला योग्य
खायला योग्य मिरच्या
khāyalā yōgya
khāyalā yōgya miracyā
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

अनावश्यक
अनावश्यक पाऊसाचावळा
anāvaśyaka
anāvaśyaka pā‘ūsācāvaḷā
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

उपस्थित
उपस्थित घंटा
upasthita
upasthita ghaṇṭā
hiện diện
chuông báo hiện diện

भयानक
भयानक गणना
bhayānaka
bhayānaka gaṇanā
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

झणझणीत
झणझणीत सूप
jhaṇajhaṇīta
jhaṇajhaṇīta sūpa
đậm đà
bát súp đậm đà

रुचकर
रुचकर द्रव
rucakara
rucakara drava
thú vị
chất lỏng thú vị

न्यायसंगत
न्यायसंगत वाटणी
n‘yāyasaṅgata
n‘yāyasaṅgata vāṭaṇī
công bằng
việc chia sẻ công bằng
