Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/129678103.webp
fit
jineke fit
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/167400486.webp
xewnî
dema xewnî
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/170766142.webp
hêzdar
xelekên stûrmê yên hêzdar
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/110722443.webp
olîmpîk
madalyaya zêrîn ya olîmpîk
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/118445958.webp
biçûkê
keçeke biçûkê
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/112899452.webp
şil
cilên şil
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/159466419.webp
neşîtir
havîna neşîtir
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/39465869.webp
demkî
wexta demkî ya parkê
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/126284595.webp
erebeyekî zû
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/134719634.webp
carik
rişeyên carik
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/66342311.webp
germ
havîneke germ
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/95321988.webp
tenê
darê tenê
đơn lẻ
cây cô đơn