Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/97036925.webp
dirêj
morên dirêj
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/67885387.webp
girîng
termînên girîng
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/102547539.webp
li wir
zengilê li wir
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/61570331.webp
rast
şîmpanzeya rast
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/130264119.webp
nexweş
jina nexweş
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
maseya oval
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/71079612.webp
bi zimanê îngilîzî
dibistanek bi zimanê îngilîzî
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/105450237.webp
tîşk
pişîka tîşk
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/83345291.webp
îdeal
ciqasê îdeala laşê
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/118962731.webp
avakirî
erdê avakirî
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/61362916.webp
hêsan
şîrîna hêsan
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/100834335.webp
biexlaq
plên biexlaq
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn