Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/80273384.webp
dûr
safira dûr
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/98532066.webp
dilsoz
şûpa dilsoz
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/42560208.webp
bi dîn
fikra bi dîn
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/16339822.webp
êşîn
cotmeha êşîn
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/118445958.webp
biçûkê
keçeke biçûkê
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/94591499.webp
gihaştî
villaya gihaştî
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/122973154.webp
kevneşopî
rihekî kevneşopî
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/111345620.webp
dijminî
pişîka dijminî
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tazê
şîrên tazê
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/126001798.webp
giştî
tualetên giştî
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/36974409.webp
bêtaybet
kêfa bêtaybet
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/45150211.webp
hewce
nîşana evîniya hewce
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành