Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/69596072.webp
rast
soza rast
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/89893594.webp
xemgîn
mêrên xemgîn
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/127957299.webp
geş
erdhejîna geş
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tarî
şevê tarî
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/52842216.webp
germ
bersiva germ
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/87672536.webp
sêqat
çîpa sêqat
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/175455113.webp
bêrerî
asîmanek bêrerî
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/100004927.webp
şîrîn
konfekta şîrîn
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/3137921.webp
xurt
rêzeya xurt
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/121201087.webp
xerab
paneyek xerab
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/61570331.webp
rast
şîmpanzeya rast
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/170812579.webp
xweşbêhêz
dêvêke xweşbêhêz
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo