Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/134079502.webp
cîhanî
aborîya cîhanî
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/93088898.webp
bêdawî
rêya bêdawî
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/172832476.webp
revşdar
rûpelên malê revşdar
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/102674592.webp
rengîn
hênikên rengîn
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/134391092.webp
namumkun
gihîştina namumkun
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radîkal
çareseriya radîkal
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/119499249.webp
merhamet
alîkariyeke merhamet
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nîmal
tevgera nîmal
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/103211822.webp
qirêj
boxerê qirêj
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/118950674.webp
xemgîn
jineke xemgîn
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/128406552.webp
bîrîk
polîsê bîrîk
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bepîşandin
strawên bepîşandinî
bao gồm
ống hút bao gồm