Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
kevneşopî
rihekî kevneşopî

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
kar hatî bikaranîn
tiştên ku kar hatî bikaranîn

cá nhân
lời chào cá nhân
şexsî
pêşwazîya şexsî

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
hêja
şêrînek hêja

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
bi awayekî taybet
torên bi awayekî taybet

trước
đối tác trước đó
berê
hevkarê berê

phát xít
khẩu hiệu phát xít
faşîstî
zarema faşîstî

kép
bánh hamburger kép
duqat
hambergerekî duqat

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
pêwîst
lampa pêwîst

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
xemgîn
çîroka xemgîn

mở
bức bình phong mở
şahî
şelaleyeke şahî
