Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

vô ích
gương ô tô vô ích
bêfêde
şênika otomobîla bêfêde

còn lại
thức ăn còn lại
mayî
xwarina mayî

ngang
tủ quần áo ngang
dirêj
pêlê dirêj

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
her seet
guhartina her seetî

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
rast
hilberîna elektrîkê ya rast

không may
một tình yêu không may
bextreş
hezkirina bextreş

hình oval
bàn hình oval
oval
maseya oval

đắng
sô cô la đắng
tûj
çikolata tûj

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
giştî
tualetên giştî

ngang
đường kẻ ngang
ûfûqî
xeta ûfûqî

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
kevneşopî
rihekî kevneşopî
