Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
extrem
surfên extrem

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
zalim
zarokekî zalim

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
eşkere
xelata eşkere

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
pêwîst
lampa pêwîst

phong phú
một bữa ăn phong phú
berfireh
xwarineke berfireh

nữ
đôi môi nữ
jink
lêvên jin

xã hội
mối quan hệ xã hội
civakî
pêwendiyên civakî

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
dîtin
çîya dîtin

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
şidandî
şikeleke şidandî

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
qedexekirî
pîstoleke qedexekirî

hồng
bố trí phòng màu hồng
şîn
sînînek şîna odaya nîvandinê
