Tîpe

Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
bêfêde
şênika otomobîla bêfêde
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
mayî
xwarina mayî
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
dirêj
pêlê dirêj
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
her seet
guhartina her seetî
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
rast
hilberîna elektrîkê ya rast
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
bextreş
hezkirina bextreş
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
oval
maseya oval
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
tûj
çikolata tûj
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
giştî
tualetên giştî
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
ûfûqî
xeta ûfûqî
cms/adjectives-webp/122973154.webp
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
kevneşopî
rihekî kevneşopî
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
xewnî
dema xewnî