Tîpe

Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
rengîn
hênikên rengîn
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
porteqalî
qemîşên porteqalî
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
neberhevok
diyamanteke neberhevok
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
bênirxandin
andekek bênirxandin
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
serxweş
mirovekî serxweş
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
belengaz
jiyana belengaz
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
bîrîk
polîsê bîrîk
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
tarî
şevê tarî
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
qirêj
boxerê qirêj
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
biçûkê
keçeke biçûkê
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
bi zimanê îngilîzî
dibistanek bi zimanê îngilîzî
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
hewce
nîşana evîniya hewce