Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

mặn
đậu phộng mặn
bêpeyman
kompokirina bêpeyman ya parazîtan

giống nhau
hai mẫu giống nhau
wekhev
du şêweyên wekhev

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
rêgezvîn
bazara rêgezvîn

yêu thương
món quà yêu thương
evîndarane
hevpeyvîneke evîndarane

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
tirsonek
dîtinayek tirsonek

gần
con sư tử gần
nêz
şêra nêz

không thể đọc
văn bản không thể đọc
nexwendî
nivîsa nexwendî

màu tím
bông hoa màu tím
mûr
gulê mûr

huyên náo
tiếng hét huyên náo
xemgîn
jineke xemgîn

có thể
trái ngược có thể
gengaz
pêkhatina gengaz

bổ sung
thu nhập bổ sung
zêde
dahatina zêde
