Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
xweşbêhêz
dêvêke xweşbêhêz
sống
thịt sống
xam
mişkek xam
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
bi dîn
fikra bi dîn
Anh
tiết học tiếng Anh
vok
perdeya vok
dốc
ngọn núi dốc
bilind
çiya bilind
trung thực
lời thề trung thực
rast
soza rast
phong phú
một bữa ăn phong phú
berfireh
xwarineke berfireh
chua
chanh chua
turş
lêmunên turş
còn lại
tuyết còn lại
mend
berfa mend
chật
ghế sofa chật
teng
kanepeya teng
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
qedexe
çandinê qedexe