Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
salane
zêdebûna salane

vàng
ngôi chùa vàng
zêrîn
pagodê zêrîn

chật
ghế sofa chật
teng
kanepeya teng

có mây
bầu trời có mây
erîşî
asmêna erîşî

có thể
trái ngược có thể
gengaz
pêkhatina gengaz

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
xerab
avkêşa xerab

hiện đại
phương tiện hiện đại
modern
medyayekî modern

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
dawî
daxwaza dawî

không thông thường
loại nấm không thông thường
nebîrî
kuşkan nebîrî

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
eşkere
xelata eşkere

thật
tình bạn thật
rast
hevaltiya rast
