Tîpe

Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
bi zimanê îngilîzî
dibistanek bi zimanê îngilîzî
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
bêrêvebirin
rêya bêrêvebirin
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
rast
soza rast
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genial
maska genî
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
bê wate
şemsiyeya bê wate
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
wekhev
du şêweyên wekhev
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
bi hişmendî
şûştina erebeyê bi hişmendî
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
dereng
karê dereng
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
bêdeng
keçên bêdeng
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cudahî
penûsên cudahî
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ferheng
şarapek ferheng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
olîmpîk
madalyaya zêrîn ya olîmpîk