Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
bi zimanê îngilîzî
dibistanek bi zimanê îngilîzî

không thể qua được
con đường không thể qua được
bêrêvebirin
rêya bêrêvebirin

trung thực
lời thề trung thực
rast
soza rast

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genial
maska genî

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
bê wate
şemsiyeya bê wate

giống nhau
hai mẫu giống nhau
wekhev
du şêweyên wekhev

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
bi hişmendî
şûştina erebeyê bi hişmendî

muộn
công việc muộn
dereng
karê dereng

ít nói
những cô gái ít nói
bêdeng
keçên bêdeng

khác nhau
bút chì màu khác nhau
cudahî
penûsên cudahî

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ferheng
şarapek ferheng
