Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
hêja
şêrînek hêja

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
pêwîst
pasaporta pêwîst

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
gewre
şûna gewre

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
demkî
wexta demkî ya parkê

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
hemû
yek pizzayê hemû

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
zirav
rewa zirav

ngọt
kẹo ngọt
şîrîn
konfekta şîrîn

Anh
tiết học tiếng Anh
vok
perdeya vok

phát xít
khẩu hiệu phát xít
faşîstî
zarema faşîstî

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
darayî
malên darayî

bất công
sự phân chia công việc bất công
nedadgirtî
parvekirina karê nedadgirtî
