Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

đúng
ý nghĩa đúng
rast
fikireke rast

dài
tóc dài
dirêj
morên dirêj

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
karekî
mûzekî karekî

sương mù
bình minh sương mù
mirêkî
tariyê mirêkî

bạc
chiếc xe màu bạc
zîv
erebeyê zîv

phía đông
thành phố cảng phía đông
rojhilatî
bajarê rojhilatî ya portê

ít nói
những cô gái ít nói
bêdeng
keçên bêdeng

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
di pêşerojê de
hilberîna enerjiyê di pêşerojê de

tươi mới
hàu tươi
tazê
şîrên tazê

vô giá
viên kim cương vô giá
hevkarkirin
çûlbikerê hevkarkirin

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
germ
agirê germ
