Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
germ
havîneke germ

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
şermok
nuvekî şermok

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
nedost
kesekî nedost

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
hember
nîşana destê hember

hàng năm
lễ hội hàng năm
her sal
karnevala her sal

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
xwekirî
boula xwekirî yê tirûşkê

chín
bí ngô chín
pakk
kûpkên pakk

rụt rè
một cô gái rụt rè
xêrî
keça xêrî

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
kireşan
kêmalên kireşan

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
geş
erdhejîna geş

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
kar hatî bikaranîn
tiştên ku kar hatî bikaranîn
