Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

không thể qua được
con đường không thể qua được
bêrêvebirin
rêya bêrêvebirin

còn lại
tuyết còn lại
mend
berfa mend

cay
quả ớt cay
tîj
biberê tîj

khác nhau
bút chì màu khác nhau
cudahî
penûsên cudahî

phá sản
người phá sản
felsîtî
kesê felsîtî

nghèo
một người đàn ông nghèo
darayî
mêrekî darayî

ngang
đường kẻ ngang
ûfûqî
xeta ûfûqî

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
fit
jineke fit

vô tận
con đường vô tận
bêdawî
rêya bêdawî

ác ý
đồng nghiệp ác ý
xerab
hevkarê xerab

đơn lẻ
cây cô đơn
tenê
darê tenê
