Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

gần
con sư tử gần
nêz
şêra nêz

còn lại
tuyết còn lại
mend
berfa mend

tím
hoa oải hương màu tím
porpûr
lavendela porpûr

nam tính
cơ thể nam giới
nêr
laşê nêr

đang yêu
cặp đôi đang yêu
êşîn
cotmeha êşîn

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
pelik
zarokê pelik

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
xurt
rêzeya xurt

không thông thường
loại nấm không thông thường
nebîrî
kuşkan nebîrî

cam
quả mơ màu cam
porteqalî
qemîşên porteqalî

cá nhân
lời chào cá nhân
şexsî
pêşwazîya şexsî

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
xweşbêhêz
dêvêke xweşbêhêz
