Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/142264081.webp
berê
çîroka berê
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/19647061.webp
bênirxandin
andekek bênirxandin
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/102547539.webp
li wir
zengilê li wir
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/25594007.webp
tirsanî
hesabkirina tirsanî
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/67885387.webp
girîng
termînên girîng
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/169232926.webp
bêkem
dandanên bêkem
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/92314330.webp
erîşî
asmêna erîşî
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/169425275.webp
dîtin
çîya dîtin
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/133394920.webp
nîvîn
kêliya nîvîn
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/96991165.webp
extrem
surfên extrem
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/47013684.webp
ne zewicî
mirovekî ne zewicî
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/16339822.webp
êşîn
cotmeha êşîn
đang yêu
cặp đôi đang yêu