Từ vựng
Học tính từ – Belarus

здаровы
здаровая жанчына
zdarovy
zdarovaja žančyna
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

ціхі
ціхая падказка
cichi
cichaja padkazka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

абсалютны
абсалютная прыдатнасць для піцця
absaliutny
absaliutnaja prydatnasć dlia piccia
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

знешні
знешні запамінавальнік
zniešni
zniešni zapaminavaĺnik
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

непаслушны
непаслушнае дзіця
niepaslušny
niepaslušnaje dzicia
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

ціхі
ціхая падказка
cichi
cichaja padkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

будучы
будучы вытвор энергіі
budučy
budučy vytvor enierhii
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

дапаможны
дапаможная пані
dapamožny
dapamožnaja pani
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

адзінокі
адзінокі ўдавец
adzinoki
adzinoki ŭdaviec
cô đơn
góa phụ cô đơn

старадаўні
старадаўнія кнігі
staradaŭni
staradaŭnija knihi
cổ xưa
sách cổ xưa

выкананы
выкананае выдаленьне снегу
vykanany
vykananaje vydalieńnie sniehu
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
