Từ vựng
Học tính từ – Belarus

крывавы
крывавыя губы
kryvavy
kryvavyja huby
chảy máu
môi chảy máu

нечытальны
нечытальны тэкст
niečytaĺny
niečytaĺny tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

чысты
чыстая вада
čysty
čystaja vada
tinh khiết
nước tinh khiết

малады
малады баксёр
malady
malady baksior
trẻ
võ sĩ trẻ

мілы
мілы абожнік
mily
mily abožnik
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

асцярожны
асцярожны хлопчык
asciarožny
asciarožny chlopčyk
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

нелічаны
нелічаны выгляд
nieličany
nieličany vyhliad
sai lầm
hướng đi sai lầm

змачаны
змачаная жанчына
zmačany
zmačanaja žančyna
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

сучасны
сучаснае сродак
sučasny
sučasnaje srodak
hiện đại
phương tiện hiện đại

нелегальны
нелегальнае вырошчванне конаплі
nieliehaĺny
nieliehaĺnaje vyroščvannie konapli
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

блізкі
блізкая львіца
blizki
blizkaja ĺvica
gần
con sư tử gần
