Từ vựng
Học tính từ – Belarus

мяккі
мяккае ложак
miakki
miakkaje ložak
mềm
giường mềm

разведзены
разведзенае вяліканне
razviedzieny
razviedzienaje vialikannie
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

безумоўны
безумоўнае задавальненне
biezumoŭny
biezumoŭnaje zadavaĺniennie
nhất định
niềm vui nhất định

глыбокі
глыбокі снег
hlyboki
hlyboki snieh
sâu
tuyết sâu

бяспечны
бяспечная адзенне
biaspiečny
biaspiečnaja adziennie
an toàn
trang phục an toàn

немагчымы
немагчымы доступ
niemahčymy
niemahčymy dostup
không thể
một lối vào không thể

злы
злыя мужчыны
zly
zlyja mužčyny
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

страшлівы
страшлівы чалавек
strašlivy
strašlivy čalaviek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

патайна
патайная цукеркаванне
patajna
patajnaja cukierkavannie
lén lút
việc ăn vụng lén lút

слушны
слушная думка
slušny
slušnaja dumka
đúng
ý nghĩa đúng

круглы
круглы мяч
kruhly
kruhly miač
tròn
quả bóng tròn

мілы
мілы абожнік
mily
mily abožnik