Từ vựng
Học tính từ – Belarus

жахлівы
жахлівая лічба
žachlivy
žachlivaja ličba
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

хворы
хворая жанчына
chvory
chvoraja žančyna
ốm
phụ nữ ốm

цвёрды
цвёрды парадак
cviordy
cviordy paradak
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

сур‘ёзны
сур‘ёзная размова
sur‘jozny
sur‘joznaja razmova
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

жаночы
жаночыя губы
žanočy
žanočyja huby
nữ
đôi môi nữ

смачны
смачны суп
smačny
smačny sup
đậm đà
bát súp đậm đà

розныдзенны
розныдзенная жанчына
roznydzienny
roznydziennaja žančyna
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

перадні
перадні рад
pieradni
pieradni rad
phía trước
hàng ghế phía trước

замежны
замежная суполка
zamiežny
zamiežnaja supolka
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

адзінаразовы
адзінаразовы акведук
adzinarazovy
adzinarazovy akvieduk
độc đáo
cống nước độc đáo

арабскі
арабская пара
arabski
arabskaja para
hiện có
sân chơi hiện có
