Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

празен
празният монитор
prazen
prazniyat monitor
trống trải
màn hình trống trải

честен
честна клетва
chesten
chestna kletva
trung thực
lời thề trung thực

висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao

наличен
наличният медикамент
nalichen
nalichniyat medikament
có sẵn
thuốc có sẵn

чудесен
чудесният водопад
chudesen
chudesniyat vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

ужасен
ужасната математика
uzhasen
uzhasnata matematika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

легален
легален пистолет
legalen
legalen pistolet
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

незаконен
незаконното отглеждане на коноп
nezakonen
nezakonnoto otglezhdane na konop
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

готов да помага
готовата да помага дама
gotov da pomaga
gotovata da pomaga dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

различен
различни цветни моливи
razlichen
razlichni tsvetni molivi
khác nhau
bút chì màu khác nhau

грозен
грозният боксьор
grozen
grozniyat boks’or
xấu xí
võ sĩ xấu xí
