Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

непослушен
непослушното дете
neposlushen
neposlushnoto dete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

включен
включените сламки
vklyuchen
vklyuchenite slamki
bao gồm
ống hút bao gồm

облачен
облачното небе
oblachen
oblachnoto nebe
có mây
bầu trời có mây

влюбен
влюбена двойка
vlyuben
vlyubena dvoĭka
đang yêu
cặp đôi đang yêu

фалирал
фалиралата личност
faliral
faliralata lichnost
phá sản
người phá sản

бдителен
бдителният овчарски куче
bditelen
bditelniyat ovcharski kuche
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

фашистки
фашисткият лозунг
fashistki
fashistkiyat lozung
phát xít
khẩu hiệu phát xít

ограничен
ограниченото паркомясто
ogranichen
ogranichenoto parkomyasto
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

древен
древни книги
dreven
drevni knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

физически
физическият експеримент
fizicheski
fizicheskiyat eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

таен
тайна информация
taen
taĭna informatsiya
bí mật
thông tin bí mật
