Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
успешен
успешните студенти
uspeshen
uspeshnite studenti
thành công
sinh viên thành công
широк
широкият плаж
shirok
shirokiyat plazh
rộng
bãi biển rộng
освежаващ
освежаващата почивка
osvezhavasht
osvezhavashtata pochivka
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
беден
бедният мъж.
beden
bedniyat mŭzh.
nghèo
một người đàn ông nghèo
почасов
почасовата смяна на стража
pochasov
pochasovata smyana na strazha
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
местен
местните зеленчуци
mesten
mestnite zelenchutsi
bản địa
rau bản địa
евангелски
евангелски свещеник
evangelski
evangelski sveshtenik
tin lành
linh mục tin lành
непълнолетен
непълнолетното момиче
nepŭlnoleten
nepŭlnoletnoto momiche
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
син
сини коледни топки
sin
sini koledni topki
xanh
trái cây cây thông màu xanh
англоговорящ
англоговорящо училище
anglogovoryasht
anglogovoryashto uchilishte
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
външен
външен памет
vŭnshen
vŭnshen pamet
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi