Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

изчезнал
изчезналото самолето
izcheznal
izcheznaloto samoleto
mất tích
chiếc máy bay mất tích

останал
останал сняг
ostanal
ostanal snyag
còn lại
tuyết còn lại

ужасен
ужасната заплаха
uzhasen
uzhasnata zaplakha
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

много
много капитал
mnogo
mnogo kapital
nhiều
nhiều vốn

тъп
тъпата жена
tŭp
tŭpata zhena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

модерен
модерно средство за общуване
moderen
moderno sredstvo za obshtuvane
hiện đại
phương tiện hiện đại

специален
специалният интерес
spetsialen
spetsialniyat interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

фин
финият пясъчен плаж
fin
finiyat pyasŭchen plazh
tinh tế
bãi cát tinh tế

обърнат
обърната посока
obŭrnat
obŭrnata posoka
sai lầm
hướng đi sai lầm

лилав
лилав лавандула
lilav
lilav lavandula
tím
hoa oải hương màu tím

мрачен
мрачното небе
mrachen
mrachnoto nebe
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
