Từ vựng
Học tính từ – Latvia

apaļš
apaļa bumba
tròn
quả bóng tròn

neglīts
neglītais bokseris
xấu xí
võ sĩ xấu xí

vājš
vājš pacients
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

atjaunojams
atjaunojamā enerģijas ražošana
giống nhau
hai mẫu giống nhau

slavens
slavenais Eifeļa tornis
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

nelasāms
nelasāmais teksts
không thể đọc
văn bản không thể đọc

slavens
slavenais templis
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

draudzīgs
draudzīga apskāviens
thân thiện
cái ôm thân thiện

jauns
jaunais bokseris
trẻ
võ sĩ trẻ

jauks
jauks pielūdzējs
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

pilns
pilns iepirkumu grozs
đầy
giỏ hàng đầy
