Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/76973247.webp
ጠባቂ
ጠባቂ ሞገዳ
t‘ebaki
t‘ebaki mogǝda
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/118445958.webp
ዘይትረፍሕ
ዘይትረፍሕ ሰብ
zəjtrəfəħ
zəjtrəfəħ səb
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/113864238.webp
ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ
zətəmasasaːj
zətəmasasaːj dəmu
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/100619673.webp
በሚሳቅነት
በሚሳቅነት ሎሞን
bəməsaḳnät
bəməsaḳnät lomon
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/80928010.webp
ብዙሕ
ብዙሕ ክምርታት
bzūḥ
bzūḥ kīmrītat
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/105388621.webp
ሓዘን
ሓዘን ሕፃን
ħazən
ħazən ħits‘an
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/171013917.webp
ቀይሕ
ቀይሕ ደምብዳምቢ
qayḥ
qayḥ dəmbədambi
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/88411383.webp
ዝተወደደ
ዝተወደደ ልብስ
zītewäddä
zītewäddä lībs
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/73404335.webp
ትሕትቦታዊ
ትሕትቦታዊ መንገዲ
tīhtībōtāwī
tīhtībōtāwī mängēdī
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/132679553.webp
ሃብታዊ
ሃብታዊ ሴት
ḥabtawi
ḥabtawi sät
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት
məsrəq
məsrəq ‘əwnət
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/134764192.webp
ሓደስቲ
ሓደስቲ ጸገማት
ḥadǝsti
ḥadǝsti ṣǝgamat
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên