Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya
ሕብሪ
ሕብሪ ሓወልቲ
ḥǝbri
ḥǝbri hawǝlti
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ዝበዝሐ
ዝበዝሐ ሰብ
zǝbǝzhǝ
zǝbǝzhǝ seb
mắc nợ
người mắc nợ
ርብዒ-ብርዳ
ርብዒ-ብርዳ መንገዲ
rǝb‘i-bǝrda
rǝb‘i-bǝrda mǝnǝgǝdi
mùa đông
phong cảnh mùa đông
ሶስተ-ወገድ
ሶስተ-ወገድ ሞባይል ቺፕ
sostǝ-wǝgǝd
sostǝ-wǝgǝd mobayl chip
gấp ba
chip di động gấp ba
ርኩስ
ርኩስ ኣየር
rəkus
rəkus ayyär
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ዘይትርጉም
ዘይትርጉም ግብረት
zaytərəgum
zaytərəgum gəbərat
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
ጸልዩ
ጸልዩ መግቢ
tsəlyu
tsəlyu məgibi
ít
ít thức ăn
ዘይተልማማ
ዘይተልማማ ገበሬ
zeytǝlmama
zeytǝlmama gǝbǝrǝ
không thông thường
thời tiết không thông thường
ብርዑን
ብርዑን ዕንጨው ዓረ
bǝr‘u:n
bǝr‘u:n ǝnčäw ‘arä
nâu
bức tường gỗ màu nâu
ሙሉ
ሙሉ ቤተ-ሰብ
mulu
mulu bǝta-säb
toàn bộ
toàn bộ gia đình
ፍርዲ
ፍርዲ ዓይነት
fərdi
fərdi ‘aynət
lạnh
thời tiết lạnh