Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ጠባቂ
ጠባቂ ሞገዳ
t‘ebaki
t‘ebaki mogǝda
chật
ghế sofa chật

ዘይትረፍሕ
ዘይትረፍሕ ሰብ
zəjtrəfəħ
zəjtrəfəħ səb
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ
zətəmasasaːj
zətəmasasaːj dəmu
dễ thương
một con mèo dễ thương

በሚሳቅነት
በሚሳቅነት ሎሞን
bəməsaḳnät
bəməsaḳnät lomon
chua
chanh chua

ብዙሕ
ብዙሕ ክምርታት
bzūḥ
bzūḥ kīmrītat
nhiều hơn
nhiều chồng sách

ሓዘን
ሓዘን ሕፃን
ħazən
ħazən ħits‘an
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

ቀይሕ
ቀይሕ ደምብዳምቢ
qayḥ
qayḥ dəmbədambi
đỏ
cái ô đỏ

ዝተወደደ
ዝተወደደ ልብስ
zītewäddä
zītewäddä lībs
thú vị
chất lỏng thú vị

ትሕትቦታዊ
ትሕትቦታዊ መንገዲ
tīhtībōtāwī
tīhtībōtāwī mängēdī
sai lầm
hướng đi sai lầm

ሃብታዊ
ሃብታዊ ሴት
ḥabtawi
ḥabtawi sät
giàu có
phụ nữ giàu có

ምስራቅ
ምስራቅ ዕውነት
məsrəq
məsrəq ‘əwnət
phía đông
thành phố cảng phía đông
