Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ዝበልጠ
ዝበልጠ ርእይት
zbəlʦ‘ə
zbəlʦ‘ə rə‘əjət
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

ዝበለጠ
ዝበለጠ መንገዲ
zəbəlṭə
zəbəlṭə məngədi
uốn éo
con đường uốn éo

ዘይተልማማ
ዘይተልማማ ገበሬ
zeytǝlmama
zeytǝlmama gǝbǝrǝ
không thông thường
thời tiết không thông thường

ዝተሸበረ
ዝተሸበረ ዛፎታት
zǝtǝšǝbǝrä
zǝtǝšǝbǝrä zǝfotat
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

ጽቡቕ
ጽቡቕ ስርዓት
ṣǝbuq
ṣǝbuq sirǝ‘at
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

ርብዒ-ብርዳ
ርብዒ-ብርዳ መንገዲ
rǝb‘i-bǝrda
rǝb‘i-bǝrda mǝnǝgǝdi
mùa đông
phong cảnh mùa đông

ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ
kəft
kəft q‘ərntʃaf
mở
bức bình phong mở

ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
bay‘aynet ḥawenti
bay‘aynet ḥawenti nabti rimba
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

ብሕለ ምንባብ
ብሕለ ምንባብ ተማሃሪ
bǝḥǝlǝ mǝnbab
bǝḥǝlǝ mǝnbab tǝmaḥǝri
thông minh
một học sinh thông minh

ዘለዎም
ዘለዎም ፓስፖርት
zələwom
zələwom passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

ውጭማለይ
ውጭማለይ ማእከል
wəč‘malay
wəč‘malay ma‘əkel
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
