Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/116766190.webp
ዘይትገበር
ዘይትገበር መድኃኒት
zəjtəgəbər
zəjtəgəbər mədəħənit
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/122184002.webp
ትሪፍ ሽማ
ትሪፍ ሽማ ካብኒ
tirif šima
tirif šima kabni
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ዝስለስለ
ዝስለስለ ቡዕዝ
zəsələsələ
zəsələsələ bu‘əz
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/92314330.webp
ብዝሕልቐ
ሰማይ ብዝሕልቐ
bǝzhǝlk‘e
semay bǝzhǝlk‘e
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ብቐደምነት
ብቐደምነት መንገዲ
bɨq‘ədɨmnɛt
bɨq‘ədɨmnɛt mɛnɡadi
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/126001798.webp
አውህቢ
አውህቢ ታሕቲት
aw‘hibi
aw‘hibi taḥtit
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/36974409.webp
በርግጥ
በርግጥ ምግባር
bərəgəṭ
bərəgəṭ məgəbər
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/115595070.webp
ዘይትከነውን
ዘይትከነውን ጎዳና ብሽርኢት
zaytəkənəwn
zaytəkənəwn godana bəšər‘it
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
ዝርፋእ
ዝርፋእ ሽዓብያ
zərf‘a‘e
zərf‘a‘e š‘a‘abya
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/132679553.webp
ሃብታዊ
ሃብታዊ ሴት
ḥabtawi
ḥabtawi sät
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/40936776.webp
ዝርዝር
ዝርዝር ነፋስ ኃይል
zərzər
zərzər näfäs ḫayil
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/168105012.webp
ዝብዝሐ
ዝብዝሐ ኮንሰርት
zbəzh‘a
zbəzh‘a kənsərt
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến