Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/71079612.webp
ትግርኛ-እንግሊዝኛ
ትግርኛ-እንግሊዝኛ ት/ቤት
tigrñā-iňgližñā
tigrñā-iňgližñā ti/bēt
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/34836077.webp
የሚቆጠር
የሚቆጠር ክፍል
yəməḳoṭər
yəməḳoṭər kəfəl
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/123652629.webp
ዝኣብረ
ዝኣብረ ወዲ
zə‘abərə
zə‘abərə wədi
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/168988262.webp
ዘይበርህ
ዘይበርህ ሳዕሪ
zeybərḥ
zeybərḥ sa‘iri
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/106137796.webp
ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች
fərəši
fərəši ašəroč
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ብሓጽር
ብሓጽር ፒዛ
bǝḥaṣǝr
bǝḥaṣǝr piza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/124273079.webp
ግርማ
ግርማ ዛግበት
gərma
gərma zagəbət
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/105450237.webp
ጠማም
ጠማም ድሙ
t‘amam
t‘amam dəmu
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/92426125.webp
ብጨው
ብጨው ምምርራር
bǝch‘aw
bǝch‘aw mǝmrǝrar
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/173160919.webp
ዝልእን
ዝልእን ስጋ
zlə‘ən
zlə‘ən səga
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/135260502.webp
ወርቅ
ወርቅ ቤተክርስቲያን
wǝrq
wǝrq bǝtǝkrǝstiyan
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ነጭር
ነጭር ላዕሊ
nəchor
nəchor la‘əli
ngắn
cái nhìn ngắn