Từ vựng
Học tính từ – Estonia
hirmus
hirmus ähvardus
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
abistav
abistav nõustamine
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
salajane
salajane teave
bí mật
thông tin bí mật
armunud
armunud paar
đang yêu
cặp đôi đang yêu
keskne
keskne turg
trung tâm
quảng trường trung tâm
tundmatu
tundmatu häkker
không biết
hacker không biết
sündinud
värskelt sündinud beebi
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
eriline
eriline huvi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
hüsteeriline
hüsteeriline karje
huyên náo
tiếng hét huyên náo
vaene
vaene mees
nghèo
một người đàn ông nghèo
tühi
tühi ekraan
trống trải
màn hình trống trải