Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/83345291.webp
îdeal
ciqasê îdeala laşê
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/164753745.webp
çavtî
çendekê çavtî
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/101287093.webp
xerab
hevkarê xerab
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/134156559.webp
xwendina zû
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/122973154.webp
kevneşopî
rihekî kevneşopî
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/129942555.webp
girtî
çavên girtî
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/126635303.webp
tevahî
malbata tevahî
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/115283459.webp
tengal
kesek tengal
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/173160919.webp
xam
mişkek xam
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/168327155.webp
porpûr
lavendela porpûr
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/115595070.webp
bêkêf
riya bêkêf
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/170812579.webp
xweşbêhêz
dêvêke xweşbêhêz
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo