Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/171244778.webp
nadir
pandayek nadir
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/74047777.webp
baş
dîtinê baş
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/103274199.webp
bêdeng
keçên bêdeng
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/128166699.webp
teknîkî
mucizeyek teknîkî
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/133566774.webp
zeka
xwendekarê zeka
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/90700552.webp
kireşan
kêmalên kireşan
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/177266857.webp
rastîn
serkeftina rastîn
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/61362916.webp
hêsan
şîrîna hêsan
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/119499249.webp
merhamet
alîkariyeke merhamet
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/100004927.webp
şîrîn
konfekta şîrîn
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/125129178.webp
mirî
yek bavêkalê mirî
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/20539446.webp
her sal
karnevala her sal
hàng năm
lễ hội hàng năm