Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/61775315.webp
bi hêlî
copeka bi hêlî
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/92314330.webp
erîşî
asmêna erîşî
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/119362790.webp
pêwîst
alîkariya pêwîst
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/39217500.webp
kar hatî bikaranîn
tiştên ku kar hatî bikaranîn
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/133566774.webp
zeka
xwendekarê zeka
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/91032368.webp
cudahî
rêzên cudahî
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/169425275.webp
dîtin
çîya dîtin
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/90941997.webp
daîmî
yatîra daîmî
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/127673865.webp
zîv
erebeyê zîv
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/128406552.webp
bîrîk
polîsê bîrîk
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/110248415.webp
polîtîkî
şerê polîtîkî
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/177266857.webp
rastîn
serkeftina rastîn
thực sự
một chiến thắng thực sự