Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/64546444.webp
her hefte
zibilxana her hefte
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/175455113.webp
bêrerî
asîmanek bêrerî
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/112277457.webp
pêwîst
lampa pêwîst
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/78466668.webp
tîj
biberê tîj
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/128024244.webp
şîn
kulilkên şîn yên darê Krîsmasê
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/40795482.webp
hevgir
sê zarokên hevgir
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/3137921.webp
xurt
rêzeya xurt
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/105518340.webp
necirb
ava necirb
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/1703381.webp
bênagihandin
bêxemlêkiya bênagihandin
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/63945834.webp
serbêhî
bersiva serbêhî
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radîkal
çareseriya radîkal
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/113624879.webp
her seet
guhartina her seetî
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ