Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/44027662.webp
tirsan
hewcedariya tirsan
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/172157112.webp
romantîk
cûtek romantîk
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/170182295.webp
erênî
nûçeya erênî
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/9139548.webp
jink
lêvên jin
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/36974409.webp
bêtaybet
kêfa bêtaybet
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/40936776.webp
amade
energia ba amade
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/171966495.webp
pakk
kûpkên pakk
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/122063131.webp
çêtirîn
xûbêkê çêtirîn
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/169232926.webp
bêkem
dandanên bêkem
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/170361938.webp
girîng
çewtiyek girîng
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/105388621.webp
mixabin
zaroka mixabin
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/127929990.webp
bi hişmendî
şûştina erebeyê bi hişmendî
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận