Từ vựng
Học tính từ – Hindi
उपजाऊ
एक उपजाऊ ज़मीन
upajaoo
ek upajaoo zameen
màu mỡ
đất màu mỡ
ताजा
ताजा कलवा
taaja
taaja kalava
tươi mới
hàu tươi
चमकदार
एक चमकदार फर्श
chamakadaar
ek chamakadaar pharsh
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
फिनिश
फिनिश राजधानी
phinish
phinish raajadhaanee
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
तीखा
एक तीखा रोटी का टोपिंग
teekha
ek teekha rotee ka toping
cay
phết bánh mỳ cay
छोटा
वह छोटा बच्चा
chhota
vah chhota bachcha
nhỏ bé
em bé nhỏ
थका हुआ
एक थकी हुई महिला
thaka hua
ek thakee huee mahila
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
खुला
खुला कार्टन
khula
khula kaartan
đã mở
hộp đã được mở
ढलानवाला
ढलानवाला पर्वत
dhalaanavaala
dhalaanavaala parvat
dốc
ngọn núi dốc
दैनिक
दैनिक स्नान
dainik
dainik snaan
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
अद्वितीय
तीन अद्वितीय बच्चे
adviteey
teen adviteey bachche
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn