Từ vựng
Học tính từ – Hindi

शरारती
शरारती बच्चा
sharaaratee
sharaaratee bachcha
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

अंतिम
अंतिम इच्छा
antim
antim ichchha
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

समझदार
समझदार बिजली उत्पादन
samajhadaar
samajhadaar bijalee utpaadan
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

स्व-निर्मित
स्व-निर्मित इर्डबेरी बोल
sv-nirmit
sv-nirmit irdaberee bol
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

अतिरिक्त
वह अतिरिक्त आजीविका
atirikt
vah atirikt aajeevika
bổ sung
thu nhập bổ sung

कांटेदार
कांटेदार कैक्टस
kaantedaar
kaantedaar kaiktas
gai
các cây xương rồng có gai

नीच
नीच लड़की
neech
neech ladakee
xấu xa
cô gái xấu xa

मौन
मौन लड़कियाँ
maun
maun ladakiyaan
ít nói
những cô gái ít nói

गरीब
गरीब आवास
gareeb
gareeb aavaas
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

घुमावदार
घुमावदार सड़क
ghumaavadaar
ghumaavadaar sadak
uốn éo
con đường uốn éo

सच्चा
सच्ची मित्रता
sachcha
sachchee mitrata
thật
tình bạn thật
