Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/134391092.webp
impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/142264081.webp
previous
the previous story
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positive
a positive attitude
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/123652629.webp
cruel
the cruel boy
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/120789623.webp
beautiful
a beautiful dress
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lazy
a lazy life
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/132647099.webp
ready
the ready runners
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/97036925.webp
long
long hair
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/68653714.webp
Protestant
the Protestant priest
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/30244592.webp
poor
poor dwellings
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/132103730.webp
cold
the cold weather
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/96991165.webp
extreme
the extreme surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan