Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)
impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể
previous
the previous story
trước đó
câu chuyện trước đó
positive
a positive attitude
tích cực
một thái độ tích cực
cruel
the cruel boy
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
beautiful
a beautiful dress
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
lazy
a lazy life
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ready
the ready runners
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
long
long hair
dài
tóc dài
Protestant
the Protestant priest
tin lành
linh mục tin lành
poor
poor dwellings
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cold
the cold weather
lạnh
thời tiết lạnh