Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)
bitter
bitter chocolate
đắng
sô cô la đắng
impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể
extensive
an extensive meal
phong phú
một bữa ăn phong phú
unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường
important
important appointments
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
Indian
an Indian face
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
yellow
yellow bananas
vàng
chuối vàng
existing
the existing playground
hiện có
sân chơi hiện có
deep
deep snow
sâu
tuyết sâu
helpful
a helpful lady
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
golden
the golden pagoda
vàng
ngôi chùa vàng