Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

usual
a usual bridal bouquet
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

sharp
the sharp pepper
cay
quả ớt cay

dangerous
the dangerous crocodile
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

close
a close relationship
gần
một mối quan hệ gần

required
the required winter tires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

sour
sour lemons
chua
chanh chua

ugly
the ugly boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí

alcoholic
the alcoholic man
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

bad
a bad flood
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

shy
a shy girl
rụt rè
một cô gái rụt rè

smart
a smart fox
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
