Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/82537338.webp
bitter
bitter chocolate
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/134391092.webp
impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/107108451.webp
extensive
an extensive meal
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/169449174.webp
unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/67885387.webp
important
important appointments
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Indian
an Indian face
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
yellow
yellow bananas
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/135350540.webp
existing
the existing playground
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/132368275.webp
deep
deep snow
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/132514682.webp
helpful
a helpful lady
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/135260502.webp
golden
the golden pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/130246761.webp
white
the white landscape
trắng
phong cảnh trắng