Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/132447141.webp
lame
a lame man
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/130964688.webp
broken
the broken car window
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/102474770.webp
unsuccessful
an unsuccessful apartment search
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/133802527.webp
horizontal
the horizontal line
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/71079612.webp
English-speaking
an English-speaking school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/141370561.webp
shy
a shy girl
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/140758135.webp
cool
the cool drink
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/88411383.webp
interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/104875553.webp
terrible
the terrible shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/40894951.webp
exciting
the exciting story
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/133018800.webp
short
a short glance
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/13792819.webp
impassable
the impassable road
không thể qua được
con đường không thể qua được