Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

competent
the competent engineer
giỏi
kỹ sư giỏi

empty
the empty screen
trống trải
màn hình trống trải

future
a future energy production
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

triple
the triple phone chip
gấp ba
chip di động gấp ba

snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

similar
two similar women
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

everyday
the everyday bath
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

bankrupt
the bankrupt person
phá sản
người phá sản

modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại

unique
the unique aqueduct
độc đáo
cống nước độc đáo

funny
the funny costume
hài hước
trang phục hài hước
