Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)
creepy
a creepy atmosphere
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
real
the real value
thực sự
giá trị thực sự
wonderful
a wonderful waterfall
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
happy
the happy couple
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
necessary
the necessary flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
central
the central marketplace
trung tâm
quảng trường trung tâm
important
important appointments
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
sunny
a sunny sky
nắng
bầu trời nắng
funny
the funny costume
hài hước
trang phục hài hước
double
the double hamburger
kép
bánh hamburger kép
social
social relations
xã hội
mối quan hệ xã hội