Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

available
the available medicine
có sẵn
thuốc có sẵn

completely
a completely bald head
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

dry
the dry laundry
khô
quần áo khô

private
the private yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư

cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

invaluable
an invaluable diamond
vô giá
viên kim cương vô giá

loving
the loving gift
yêu thương
món quà yêu thương

new
the new fireworks
mới
pháo hoa mới

gloomy
a gloomy sky
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

sunny
a sunny sky
nắng
bầu trời nắng

shy
a shy girl
rụt rè
một cô gái rụt rè
