Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

lame
a lame man
què
một người đàn ông què

broken
the broken car window
hỏng
kính ô tô bị hỏng

unsuccessful
an unsuccessful apartment search
không thành công
việc tìm nhà không thành công

horizontal
the horizontal line
ngang
đường kẻ ngang

English-speaking
an English-speaking school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

shy
a shy girl
rụt rè
một cô gái rụt rè

cool
the cool drink
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị

terrible
the terrible shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

exciting
the exciting story
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

short
a short glance
ngắn
cái nhìn ngắn
