Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

brz
brzi automobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

apsurdan
apsurdne naočale
phi lý
chiếc kính phi lý

strašno
strašna pojava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

jasan
jasne naočale
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

današnji
današnji dnevni tisak
ngày nay
các tờ báo ngày nay

sjajan
sjajni pod
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

tih
molba da se bude tih
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

jako
jako zemljotres
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

crven
crveni kišobran
đỏ
cái ô đỏ

preostao
preostala hrana
còn lại
thức ăn còn lại

roza
roza sobno uređenje
hồng
bố trí phòng màu hồng
