Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

pokvareno
pokvareni prozor auta
hỏng
kính ô tô bị hỏng

srodan
srodni znakovi rukom
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

opuštajući
opuštajući odmor
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

siromašno
siromašne nastambe
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

idealno
idealna tjelesna težina
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

ovisan
ovisnici o lijekovima
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

bez oblaka
nebo bez oblaka
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

nježan
nježan poklon
yêu thương
món quà yêu thương

zlatan
zlatna pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

strašno
strašno računanje
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

okrutan
okrutni dječak
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
